• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:saochổi(扫帚星)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sao chổi(多个扫帚星)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的扫帚星。例如:saochổi lớn(大扫帚星)
    1. sao chổi xuất hiện
  • 意思:扫帚星出现
  • 例句:Sao chổi xuất hiện trong bầu trời đêm, tạo nên một cảnh quan ngoạn mục.(扫帚星出现在夜空中,形成了一道壮观的景象。)
  • 2. sao chổi qua mặt trăng
  • 意思:扫帚星掠过月亮
  • 例句:Người dân địa phương tin rằng sao chổi qua mặt trăng mang lại vận may.(当地人相信扫帚星掠过月亮会带来好运。)
  • 3. sao chổi lướt qua
  • 意思:扫帚星划过
  • 例句:Sao chổi lướt qua bầu trời, để lại một vệt sáng dài.(扫帚星划过天空,留下了一道长长的亮光。)
    将“saochổi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • saochổi:可以联想到“sao”(星)和“chổi”(扫帚),扫帚星因其形状像扫帚而得名。
    1. 描述扫帚星的特征
  • 外观特征:
  • Sao chổi có hình dạng giống như một chiếc chổi, với đuôi sáng dài.(扫帚星的形状像一把扫帚,尾巴亮光长。)
  • Sao chổi thường xuất hiện trong bầu trời đêm vào mùa hè.(扫帚星通常在夏季的夜空中出现。)
  • 2. 描述扫帚星的传说
  • 文化传说:
  • Trong văn hóa Việt Nam, sao chổi được coi là dấu hiệu của sự thay đổi và sự khởi đầu mới.(在越南文化中,扫帚星被视为变化和新开始的标志。)
  • Người dân truyền thống tin rằng sao chổi mang lại vận may và sự thịnh vượng.(传统上,人们相信扫帚星会带来好运和繁荣。)
  • 3. 描述扫帚星的观测
  • 天文观测:
  • Nhiều người quan sát sao chổi qua kính thiên văn để cảm nhận vẻ đẹp của nó.(许多人通过天文望远镜观察扫帚星,感受它的魅力。)
  • Sao chổi có thể nhìn thấy rõ nhất vào những đêm trời trong khi không có nhiều mây.(在天空晴朗且云层较少的夜晚,扫帚星最容易被看到。)