vântôn

河内:[vən˧˧ton˧˧] 顺化:[vəŋ˧˧toŋ˧˧] 胡志明市:[vəŋ˧˧toŋ˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vântôn(云孙)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vântôn(各位云孙)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的云孙。例如:vântôn thông minh(聪明的云孙)

使用场景


    1. 描述云孙在家庭中的地位
  • 家庭地位:
  • Vântôn là người được yêu thương và quan tâm nhất trong gia đình.(云孙是家里最受疼爱和关心的人。)
  • Vântôn thường là tâm hồn vui vẻ của gia đình.(云孙通常是家庭欢乐的灵魂。)
  • 2. 描述云孙的成长
  • 成长过程:
  • Vântôn đang trải qua giai đoạn phát triển nhanh chóng, cần được chăm sóc và giáo dục cẩn thận.(云孙正在经历快速成长的阶段,需要得到细心的照顾和教育。)
  • Vântôn cần được học hỏi và truyền đạt những giá trị truyền thống của gia đình.(云孙需要学习并传承家庭的传统价值观。)
  • 3. 描述云孙的互动
  • 家庭互动:
  • Vântôn thường trò chuyện và trò đùa với các thành viên khác trong gia đình.(云孙经常与家里的其他成员聊天和玩耍。)
  • Vântôn là người liên kết giữa các thế hệ trong gia đình.(云孙是家庭中各代人之间的纽带。)

联想记忆法


    将“vântôn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vântôn:可以联想到“vântôn”(云孙),即家中的第四代孙辈。
  • 云孙:可以联想到“云”(vân),意指高远,孙辈在家族中的地位如同云端,受到尊敬和爱护。

固定搭配


    1. vântôn trong nhà
  • 意思:家中的云孙
  • 例句:Vântôn trong nhà thường được ông bà yêu thương nhất.(家中的云孙通常最受祖父母宠爱。)
  • 2. vântôn học giỏi
  • 意思:学习好的云孙
  • 例句:Vântôn học giỏi luôn được cả gia đình khen ngợi.(学习好的云孙总是受到全家人的表扬。)
  • 3. vântôn yêu thương
  • 意思:可爱的云孙
  • 例句:Vântôn yêu thương của chúng tôi là niềm tự hào của cả gia đình.(我们可爱的云孙是全家人的骄傲。)
  • 4. vântôn nhút nhát
  • 意思:害羞的云孙
  • 例句:Vântôn nhút nhát cần được động viên và hỗ trợ.(害羞的云孙需要得到鼓励和支持。)