• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:coban(钴)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các coban(各种钴)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的钴。例如:coban tự nhiên(天然钴)
  • 1. coban tự nhiên
  • 意思:天然钴
  • 例句:Coban tự nhiên có giá trị cao trong ngành công nghiệp.(天然钴在工业领域具有高价值。)
  • 2. coban hóa học
  • 意思:化学钴
  • 例句:Coban hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.(化学钴被用于多种不同的应用。)
  • 3. coban trong điện tử
  • 意思:电子钴
  • 例句:Coban đóng một phần quan trọng trong sản xuất các thiết bị điện tử.(钴在生产电子设备中扮演着重要角色。)
  • 4. coban trong y học
  • 意思:医学钴
  • 例句:Coban được sử dụng trong một số liệu pháp y học.(钴被用于一些医学疗法中。)
  • 5. coban trong năng lượng
  • 意思:能源钴
  • 例句:Coban đóng vai trò quan trọng trong sản xuất năng lượng.(钴在能源生产中扮演着重要角色。)
  • 将“coban”拆分成几个部分,分别记忆:
  • co:可以联想到“co”(钴的化学符号Co),钴是一种化学元素。
  • ban:可以联想到“ban”(板),钴板是一种常见的钴产品。
  • 1. 描述钴的性质
  • 物理性质:
  • Coban là một kim loại mềm, có màu bạc nhạt.(钴是一种柔软的金属,呈银灰色。)
  • Coban có tính磁性 và không氧化 khi tiếp xúc với không khí.(钴具有磁性,与空气接触时不氧化。)
  • 2. 描述钴的应用
  • 工业应用:
  • Coban được sử dụng trong sản xuất thép không gỉ.(钴被用于生产不锈钢。)
  • Coban được sử dụng trong sản xuất pin lithium.(钴被用于生产锂电池。)
  • 3. 描述钴的开采和贸易
  • 资源开采:
  • Coban được khai thác ở nhiều nước trên thế giới.(钴在世界上许多国家被开采。)
  • Coban là một nguyên liệu quan trọng trong thương mại quốc tế.(钴是国际贸易中的一种重要原料。)