- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phạm vi(范围)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phạm vi(各种范围)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的范围。例如:phạm vi rộng(广泛的范围)
1. phạm vi hoạt động- 意思:活动范围
- 例句:Phạm vi hoạt động của chúng tôi bao gồm cả nước.(我们的活动范围覆盖全国。)
2. phạm vi pháp lý- 意思:法律范围
- 例句:Việc này thuộc phạm vi pháp lý của luật sư.(这件事属于律师的法律范围。)
3. phạm vi ứng dụng- 意思:应用范围
- 例句:Phạm vi ứng dụng của công nghệ mới này rất rộng.(这项新技术的应用范围非常广泛。)
4. phạm vi quan sát- 意思:观察范围
- 例句:Phạm vi quan sát của tôi không bao quát toàn bộ tình hình.(我的观察范围没有涵盖全部情况。)
5. phạm vi dịch vụ- 意思:服务范围
- 例句:Phạm vi dịch vụ của chúng tôi bao gồm sửa chữa và bảo trì.(我们的服务范围包括修理和维护。)
将“phạm vi”拆分成几个部分,分别记忆:- phạm:可以联想到“phạm”(界限),范围通常有其界限。
- vi:可以联想到“vi”(为了),范围是为了特定目的或活动而设定的界限。
1. 描述工作或活动的范围- 工作范围:
- Phạm vi công việc của tôi là quản lý dự án.(我的工作范围是项目管理。)
2. 描述知识或技能的范围- 知识范围:
- Phạm vi kiến thức của tôi bao gồm cả lĩnh vực khoa học và công nghệ.(我的知识范围包括科学和技术领域。)
3. 描述产品或服务的范围- 服务范围:
- Phạm vi dịch vụ của chúng tôi không giới hạn ở một lĩnh vực nào.(我们的服务范围不局限于任何一个领域。)