• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:hôhấp(呼吸)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:hôhấp(现在时),hôhấp đã(过去时),hôhấp sẽ(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以带宾语。例如:Anh ấy đang hôhấp(他正在呼吸)
  • 1. hôhấp mạnh
  • 意思:深呼吸
  • 例句:Khi căng thẳng, bạn nên hôhấp mạnh để thư giãn.(紧张时,你应该深呼吸以放松。)
  • 2. hôhấp đều
  • 意思:均匀呼吸
  • 例句:Hôhấp đều giúp bạn tập trung tốt hơn.(均匀呼吸有助于你更好地集中注意力。)
  • 3. hôhấp nhanh
  • 意思:急促呼吸
  • 例句:Trong khi chạy bộ, bạn có thể hôhấp nhanh hơn.(跑步时,你的呼吸可能会更急促。)
  • 4. hôhấp sâu
  • 意思:深呼深吸
  • 例句:Hôhấp sâu giúp bạn lấy lại tinh thần.(深呼深吸可以帮助你恢复精神。)
  • 将“hôhấp”与呼吸的动作联系起来:
  • hôhấp:可以联想到“hô”(呼)和“ấp”(吸),即呼气和吸气的过程。
  • 呼吸:联想到呼吸时胸部的起伏,以及鼻子和嘴巴的开合。
  • 1. 描述呼吸的状态
  • 平静呼吸:
  • Khi bạn cảm thấy bình tĩnh, hôhấp của bạn sẽ trở nên đều và sâu.(当你感到平静时,你的呼吸会变得均匀和深沉。)
  • 2. 描述呼吸的调整
  • 调整呼吸:
  • Trong các bài tập yoga, bạn cần học cách hôhấp đúng để đạt hiệu quả tốt nhất.(在瑜伽练习中,你需要学会正确的呼吸方式以获得最佳效果。)
  • 3. 描述呼吸与健康的关系
  • 健康呼吸:
  • Hôhấp có chất lượng cao giúp bạn có sức khỏe tốt hơn.(高质量的呼吸有助于你拥有更好的健康。)