• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:khỏemạnh(健康的)
  • 比较级和最高级:形容词可以有比较级和最高级形式,用来比较事物的性质或状态。例如:khỏemạnh hơn(更健康)、khỏemạnh nhất(最健康)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,以增强或减弱其程度。例如:rất khoẻ mạnh(非常健康)
    1. sức khỏe
  • 意思:健康状况
  • 例句:Sức khỏe của anh ấy rất khoẻ mạnh.(他的健康状况非常好。)
  • 2. ăn uống khoẻ mạnh
  • 意思:健康饮食
  • 例句:Ăn uống khoẻ mạnh giúp cho cơ thể hoạt động hiệu quả hơn.(健康饮食有助于身体更有效地运作。)
  • 3. tinh thần khoẻ mạnh
  • 意思:精神健康
  • 例句:Tinh thần khoẻ mạnh là một phần quan trọng của sức khỏe tổng quát.(精神健康是整体健康的重要组成部分。)
  • 4. bệnh tật không khoẻ mạnh
  • 意思:不健康
  • 例句:Bệnh tật không khoẻ mạnh có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.(不健康的状况可能影响生活质量。)
    将“khỏemạnh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khỏe:可以联想到“khỏe”(好),健康意味着身体或精神状态良好。
  • mạnh:可以联想到“mạnh”(强壮),健康也意味着身体强壮有力。
    1. 描述健康状况
  • 身体健康:
  • Sau khi tập luyện, anh ấy cảm thấy khoẻ mạnh hơn.(锻炼后,他感觉更健康了。)
  • Không chỉ tập luyện, ăn uống cũng quan trọng cho sức khoẻ.(不仅锻炼,饮食也对健康很重要。)
  • 2. 描述饮食健康
  • 健康饮食建议:
  • Ăn nhiều rau quả và thực phẩm chứa chất xơ giúp cho sức khoẻ.(多吃蔬菜水果和富含纤维的食物有助于健康。)
  • Ăn ít thực phẩm chứa chất béo và đường có lợi cho sức khoẻ.(少吃高脂肪和高糖食品有利于健康。)
  • 3. 描述精神健康
  • 精神健康的重要性:
  • Tăng cường hoạt động thể thao có lợi cho tinh thần khoẻ mạnh.(加强体育锻炼有利于精神健康。)
  • Cách sống tích cực và lạc quan giúp nâng cao chất lượng tinh thần.(积极乐观的生活方式有助于提高精神质量。)