- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:chúmục(注目)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:chúmục(现在时),chúmục đã(过去时),chúmục sẽ(将来时)
- 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的对象。例如:Anh chúmục cô ấy(他注目她)
- 1. chúmục sự kiện
- 意思:注目事件
- 例句:Các nhà báo chúmục sự kiện này rất nhiều.(记者们非常注目这个事件。)
- 2. chúmục đến
- 意思:注目到
- 例句:Cô ấy chúmục đến sự thay đổi nhỏ nhất.(她注目到最小的变化。)
- 3. chúmục vào
- 意思:注目于
- 例句:Các bạn học sinh chúmục vào bài giảng của giáo viên.(学生们注目于老师的讲课。)
- 将“chúmục”与“注目”联系起来:
- chúmục:可以联想到“chú ý”(注意),“mục tiêu”(目标),意味着将注意力集中在某个目标上。
- 注目:可以联想到“注”(集中),“目”(眼睛),意味着用眼睛集中注意力。
- 1. 描述人们对某事物的关注
- 在新闻报道中:
- Nhân dân địa phương chúmục đến việc bảo vệ môi trường.(当地居民注目于环境保护。)
- 2. 描述在特定场合的注意力集中
- 在会议中:
- Các thành viên hội đồng chúmục vào đề án mới.(委员会成员注目于新项目。)
- 3. 描述对某人的特别关注
- 在社交场合:
- Ông ấy chúmục vào cô gái xinh đẹp ở đầu phòng.(他注目于房间尽头的美丽女孩。)