• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:điệnáp(电压)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các điệnáp(各种电压)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定电压的大小或特性。例如:điệnáp cao(高电压)
  • 1. điệnáp cao
  • 意思:高电压
  • 例句:Các thiết bị điện nên được sử dụng với điệnáp cao để đảm bảo an toàn.(电器应该使用高电压以确保安全。)
  • 2. điệnáp thấp
  • 意思:低电压
  • 例句:Điệnáp thấp có thể gây ra sự cố với các thiết bị điện.(低电压可能会导致电器故障。)
  • 3. điệnáp ổn định
  • 意思:稳定电压
  • 例句:Một nguồn điệnáp ổn định là cần thiết cho việc hoạt động của máy tính.(稳定的电压对于电脑的运行是必需的。)
  • 4. điệnáp không ổn định
  • 意思:不稳定电压
  • 例句:Sự biến động của điệnáp không ổn định có thể gây ra hỏng hóc cho các thiết bị điện tử.(不稳定电压的波动可能会导致电子设备损坏。)
  • 5. điệnáp động
  • 意思:动态电压
  • 例句:Điệnáp động có thể thay đổi theo thời gian trong quá trình hoạt động của thiết bị.(动态电压可能在设备运行过程中随时间变化。)
  • 将“điệnáp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • điện:可以联想到“điện”(电),电压是与电相关的概念。
  • áp:可以联想到“áp lực”(压力),电压可以理解为电场中的一种“压力”。
  • 1. 描述电压的特性
  • 电压大小:
  • Điệnáp trong một hệ thống điện là lực đẩy của dòng điện.(一个电力系统中的电压是电流的推动力。)
  • Điệnáp càng cao, dòng điện càng mạnh.(电压越高,电流越强。)
  • 2. 描述电压的应用
  • 电力供应:
  • Mỗi thiết bị điện đều có một mức điệnáp hoạt động lý tưởng.(每个电器都有一个理想的工作电压。)
  • Điệnáp cần được điều chỉnh để phù hợp với các thiết bị điện tử.(电压需要调整以适应电子设备。)
  • 3. 描述电压的测量
  • 电压测量:
  • Điện áp kế được sử dụng để đo điệnáp trong một hệ thống điện.(电压表被用来测量电力系统中的电压。)
  • Điệnáp cần được đo chính xác để đảm bảo hoạt động của thiết bị.(需要准确测量电压以确保设备的正常运行。)