• 形容词:用来描述名词的特征、状态或属性。例如:cấp thiết(紧急的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,但“cấp thiết”通常不用于比较。
  • 修饰语:可以用作定语修饰名词,也可以作表语。例如:tình hình cấp thiết(紧急情况)
  • 1. tình hình cấp thiết
  • 意思:紧急情况
  • 例句:Tình hình cấp thiết cần được giải quyết ngay lập tức.(紧急情况需要立即解决。)
  • 2. yêu cầu cấp thiết
  • 意思:紧急要求
  • 例句:Yêu cầu cấp thiết của chúng ta là phải có nước sạch uống.(我们的紧急要求是必须有干净的饮用水。)
  • 3. sự cố cấp thiết
  • 意思:紧急事故
  • 例句:Sự cố cấp thiết đã xảy ra, mọi người cần phải giữ bình tĩnh.(发生了紧急事故,大家需要保持冷静。)
  • 4. hỗ trợ cấp thiết
  • 意思:紧急援助
  • 例句:Hỗ trợ cấp thiết đã được gửi đến những người gặp nạn.(紧急援助已经发送给受灾的人们。)
  • 5. quyết định cấp thiết
  • 意思:紧急决定
  • 例句:Chúng ta đã phải đưa ra quyết định cấp thiết trong tình huống khẩn cấp.(我们不得不在紧急情况下做出紧急决定。)
  • 将“cấp thiết”与紧急情况联系起来:
  • cấp:可以联想到“cấp bách”(迫切),表示迫切需要。
  • thiết:可以联想到“thiết bị”(设备),在紧急情况下,可能需要特定的设备或资源。
  • 1. 描述紧急情况
  • 在医疗领域:
  • Bệnh nhân đang trong tình trạng cấp thiết, cần được cấp cứu ngay.(病人处于紧急状态,需要立即抢救。)
  • 2. 描述紧急需求
  • 在救援行动中:
  • Chúng ta cần nguồn lực và vật tư cấp thiết để hỗ trợ người dân.(我们需要紧急的资源和物资来援助民众。)
  • 3. 描述紧急行动
  • 在灾害响应中:
  • Các lực lượng cứu hộ đã được huy động để thực hiện các hành động cấp thiết.(救援力量已被动员以执行紧急行动。)