• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chim điên(鲣鸟)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chim điên(各种鲣鸟)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的鲣鸟。例如:chim điên trắng(白鲣鸟)
  • 1. chim điên biển
  • 意思:海鲣鸟
  • 例句:Chim điên biển là loài chim sống gần biển và có khả năng bay cao.(海鲣鸟是生活在海边且能飞得很高的鸟类。)
  • 2. chim điên săn mackerel
  • 意思:捕食鲭鱼的鲣鸟
  • 例句:Chim điên săn mackerel thường bay cao và săn bắt mackerel dưới nước.(捕食鲭鱼的鲣鸟通常飞得很高,在水中捕食鲭鱼。)
  • 3. chim điên săn cá voi
  • 意思:捕食鲸鱼的鲣鸟
  • 例句:Chim điên săn cá voi thường sống và săn bắt cá voi ở các vùng biển lạnh giá.(捕食鲸鱼的鲣鸟通常生活在寒冷的海域,捕食鲸鱼。)
  • 将“chim điên”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chim:可以联想到“chim”(鸟),鲣鸟属于鸟类的一种。
  • điên:可以联想到“điên”(疯狂),鲣鸟因其捕食行为而被称为“疯狂的鸟”。
  • 1. 描述鲣鸟的特征
  • 体型特征:
  • Chim điên có hình dáng nhỏ gọn, với màu lông trắng và đen.(鲣鸟体型小巧,羽毛呈白色和黑色。)
  • Chim điên có đôi chân dài, thích sống và săn食 ở biển.(鲣鸟有一双长腿,喜欢在海边生活和觅食。)
  • 2. 描述鲣鸟的习性
  • 捕食习性:
  • Chim điên là loài chim có khả năng săn bắt cá dưới nước.(鲣鸟是一种能在水中捕食鱼类的鸟类。)
  • Chim điên thường săn bắt cá mackerel và cá voi.(鲣鸟通常捕食鲭鱼和鲸鱼。)
  • Chim điên có khả năng bay cao và săn bắt mackerel dưới nước.(鲣鸟能飞得很高,在水中捕食鲭鱼。)
  • 3. 描述鲣鸟的分布
  • 地理分布:
  • Chim điên có thể tìm thấy ở các vùng biển khắp nơi trên thế giới.(鲣鸟可以在世界各地的海域找到。)
  • Chim điên thường sống ở các vùng biển lạnh giá.(鲣鸟通常生活在寒冷的海域。)
  • Chim điên có thể sống ở các vùng biển ấm áp hơn.(鲣鸟也可以生活在较温暖的海域。)