• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ốngkhói(烟窗)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ốngkhói(多个烟窗)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特征的烟窗。例如:ốngkhói cao(高烟窗)
    1. ốngkhói nhà máy
  • 意思:工厂的烟窗
  • 例句:Ốngkhói nhà máy phát ra khói đen, làm ô nhiễm không khí.(工厂的烟窗排放出黑烟,污染了空气。)
  • 2. ốngkhói lò sưởi
  • 意思:炉子的烟窗
  • 例句:Ốngkhói lò sưởi được thiết kế để làm sạch khí thải.(炉子的烟窗被设计为清洁排放物。)
  • 3. ốngkhói cao
  • 意思:高烟窗
  • 例句:Ốngkhói cao giúp làm giảm ảnh hưởng của khói đến môi trường xung quanh.(高烟窗有助于减少烟对周围环境的影响。)
  • 4. ốngkhói nhỏ
  • 意思:小烟窗
  • 例句:Ốngkhói nhỏ thường được sử dụng cho các nhà bếp nhỏ.(小烟窗通常用于小厨房。)
    将“ốngkhói”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ống:可以联想到“ống”(管),烟窗是一种管道结构。
  • khói:可以联想到“khói”(烟),烟窗是排放烟气的通道。
    1. 描述烟窗的功能
  • 排放烟气:
  • Ốngkhói có chức năng排放 khói và khí thải ra khỏi nhà máy.(烟窗的功能是排放工厂的烟气和废气。)
  • 2. 描述烟窗的设计
  • 设计特点:
  • Ốngkhói được thiết kế có chiều cao nhất định để giảm thiểu ảnh hưởng đến môi trường.(烟窗被设计成一定高度以减少对环境的影响。)
  • 3. 描述烟窗的维护
  • 维护工作:
  • Để đảm bảo an toàn, cần định kỳ kiểm tra và bảo trì ốngkhói.(为了确保安全,需要定期检查和维护烟窗。)