• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:rắn cạp nong(扁尾海蛇)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các rắn cạp nong(各种扁尾海蛇)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的扁尾海蛇。例如:rắn cạp nong độc(有毒的扁尾海蛇)
    1. rắn cạp nong biển
  • 意思:海中的扁尾海蛇
  • 例句:Rắn cạp nong biển là một loài rắn có khả năng sống trong môi trường nước mặn.(扁尾海蛇是一种能在咸水环境中生活的蛇类。)
  • 2. rắn cạp nong độc
  • 意思:有毒的扁尾海蛇
  • 例句:Các rắn cạp nong độc có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu bị cắn.(被有毒的扁尾海蛇咬伤可能会引起严重的健康问题。)
  • 3. rắn cạp nong ở Việt Nam
  • 意思:在越南的扁尾海蛇
  • 例句:Rắn cạp nong ở Việt Nam thường được tìm thấy ở các vùng biển phía Nam.(在越南的扁尾海蛇通常在南部海域被发现。)
    将“rắn cạp nong”拆分成几个部分,分别记忆:
  • rắn:可以联想到“rắn”(蛇),扁尾海蛇属于蛇的一种。
  • cạp nong:可以联想到“cạp nong”(扁尾),扁尾海蛇因其尾部扁平而得名。
    1. 描述扁尾海蛇的特征
  • 体型特征:
  • Rắn cạp nong có hình dạng thân dài, với đuôi phẳng.(扁尾海蛇的身体长而尾巴扁平。)
  • Rắn cạp nong có màu sắc đa dạng, thường có màu xanh nhạt hoặc màu nâu.(扁尾海蛇的颜色多样,通常是淡蓝色或棕色。)
  • 2. 描述扁尾海蛇的习性
  • 生活习性:
  • Rắn cạp nong thường sống ở các vùng biển ấm áp.(扁尾海蛇通常生活在温暖的海域。)
  • Rắn cạp nong có thể bơi lội rất giỏi.(扁尾海蛇游泳能力很强。)
  • 3. 描述扁尾海蛇的分布
  • 地理分布:
  • Rắn cạp nong có thể tìm thấy ở các vùng biển của châu Á.(扁尾海蛇可以在亚洲的海域找到。)
  • Rắn cạp nong thường sống ở các vùng biển phía Nam Việt Nam.(扁尾海蛇通常生活在越南南部海域。)