• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Crô-a-ti-a(克罗地亚)
  • 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变格。
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用数词来修饰。
  • 1. Crô-a-ti-a thuộc về châu Âu
  • 意思:克罗地亚属于欧洲。
  • 例句:Crô-a-ti-a thuộc về châu Âu, là một quốc gia có nhiều vẻ đẹp tự nhiên và lịch sử phong phú.(克罗地亚属于欧洲,是一个拥有丰富自然风光和历史的地方。)
  • 将“Crô-a-ti-a”与地理位置和文化特色联系起来记忆:
  • Crô-a-ti-a:可以联想到“châu Âu”(欧洲),克罗地亚是欧洲的一个国家。
  • Crô-a-ti-a:可以联想到“du lịch”(旅游),克罗地亚以其美丽的海滩和历史遗迹而闻名。
  • 1. 描述地理位置
  • Crô-a-ti-a nằm ở vị trí phía đông nam châu Âu, giáp với nhiều nước lân cận.(克罗地亚位于欧洲东南部,与多个邻国接壤。)
  • 2. 描述文化和历史
  • Crô-a-ti-a có lịch sử lâu đời và văn hóa phong phú.(克罗地亚有着悠久的历史和丰富的文化。)