• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:sinhtồn(生存)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:sinh tồn(现在时,生存), đã sinh tồn(过去时,曾经生存), sẽ sinh tồn(将来时,将生存)
  • 主语和宾语:通常需要主语来执行动作,有时也可以带宾语。例如:Con người sinh tồn trên Trái đất(人类在地球上生存)
    1. sinh tồn tự nhiên
  • 意思:自然生存
  • 例句:Con người và động vật đều cần sinh tồn tự nhiên để tồn tại.(人类和动物都需要自然生存以存在。)
  • 2. sinh tồn và phát triển
  • 意思:生存和发展
  • 例句:Chúng ta cần tìm cách sinh tồn và phát triển hài hòa với môi trường.(我们需要寻找与环境和谐共存和发展的方法。)
  • 3. sinh tồn khó khăn
  • 意思:艰难生存
  • 例句:Người dân ở vùng sâu rừng phải đối mặt với sinh tồn khó khăn.(生活在深林地区的人们必须面对艰难的生存。)
  • 4. sinh tồn và bảo tồn
  • 意思:生存和保护
  • 例句:Sinh tồn và bảo tồn của động vật hoang dã là một vấn đề quan trọng.(野生动物的生存和保护是一个重要问题。)
    将“sinhtồn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sinh:可以联想到“sinh”(生),生存意味着生命的存在。
  • tồn:可以联想到“tồn”(存),生存也意味着存在的持续。
    1. 描述人类的生存状态
  • 生活条件:
  • Người dân ở thành phố thường có điều kiện sinh tồn tốt hơn so với người dân ở nông thôn.(城市居民通常比农村居民有更好的生存条件。)
  • 2. 描述动植物的生存环境
  • 生态环境:
  • Các loài động vật hoang dã đang gặp khó khăn trong việc sinh tồn do biến đổi khí hậu.(由于气候变化,野生动物正在面临生存困难。)
  • 3. 描述生存和发展的关系
  • 社会进步:
  • Sinh tồn và phát triển của con người không thể tách rời khỏi việc bảo tồn môi trường sống.(人类的生存和发展不能脱离生活环境的保护。)