• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称,通常不用于复数形式,也不加任何前缀或后缀。例如:Chữthậpđỏ(红十字)
  • 不可数:作为专有名词,红十字不用于表示数量,因此没有复数形式。
  • 固定性:专有名词通常保持其原始形式,不随语境变化而变化。
  • 1. Chữthậpđỏ Quốc tế
  • 意思:国际红十字
  • 例句:Chữthậpđỏ Quốc tế hoạt động trên toàn cầu để hỗ trợ người dân trong các tình huống khẩn cấp.(国际红十字在全球范围内活动,以支持紧急情况下的人们。)
  • 2. Chữthậpđỏ Việt Nam
  • 意思:越南红十字
  • 例句:Chữthậpđỏ Việt Nam đã tổ chức nhiều hoạt động cứu trợ sau các trận động đất.(越南红十字在地震后组织了许多救援活动。)
  • 3. Chữthậpđỏ và Crescent Trắng
  • 意思:红十字与红新月
  • 例句:Chữthậpđỏ và Crescent Trắng là hai tổ chức lớn trong lĩnh vực cứu trợ và hỗ trợ người dân.(红十字与红新月是在救援和援助人民领域中的两大组织。)
  • 将“Chữthậpđỏ”与“红十字”联系起来记忆:
  • Chữthập:可以联想到“thập”(十),红十字的标志是一个红色的十字。
  • đỏ:可以联想到“đỏ”(红),红十字的名字中包含“红”字,代表其标志的颜色。
  • 1. 描述红十字的使命和活动
  • 人道主义援助:
  • Chữthậpđỏ hoạt động trong nhiều lĩnh vực như cứu trợ, hỗ trợ và giáo dục về Y tế.(红十字在救援、援助和医疗教育等多个领域开展活动。)
  • Chữthậpđỏ cung cấp hỗ trợ cho những người gặp nạn trong các cuộc chiến và thảm họa tự nhiên.(红十字为战争和自然灾害中的受害者提供支持。)
  • 2. 描述红十字的国际合作
  • 国际合作:
  • Chữthậpđỏ thường hợp tác với nhiều tổ chức quốc tế để thực hiện các dự án cứu trợ.(红十字经常与许多国际组织合作实施救援项目。)
  • Chữthậpđỏ và Crescent Trắng cùng nhau hỗ trợ và cứu trợ người dân trên toàn thế giới.(红十字与红新月共同支持和援助全球人民。)