- 形容词:用来修饰名词,表示具有特定性质或特征。例如:chuyên nghiệp(专业的)
- 比较级和最高级:chuyên nghiệp hơn(更专业),chuyên nghiệp nhất(最专业)
- 修饰语:可以用其他形容词修饰,表示程度。例如:rất chuyên nghiệp(非常专业)
- 1. công ty chuyên nghiệp
- 意思:专业公司
- 例句:Công ty chúng tôi là một công ty chuyên nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thông tin.(我们公司是信息技术领域的专业公司。)
- 2. nhân viên chuyên nghiệp
- 意思:专业人员
- 例句:Nhân viên chúng tôi đều là những chuyên gia có trình độ cao và chuyên nghiệp.(我们的员工都是高素质和专业的专家。)
- 3. dịch vụ chuyên nghiệp
- 意思:专业服务
- 例句:Chúng tôi cung cấp các dịch vụ chuyên nghiệp để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.(我们提供专业服务以满足客户的需求。)
- 4. đào tạo chuyên nghiệp
- 意思:专业培训
- 例句:Chương trình đào tạo này nhằm cung cấp cho sinh viên kiến thức và kỹ năng chuyên nghiệp.(这个培训项目旨在为学生提供专业知识和技能。)
- 5. tư vấn chuyên nghiệp
- 意思:专业咨询
- 例句:Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn các lời khuyên chuyên nghiệp về đầu tư.(我们将为您提供专业的投资建议。)
- 将“chuyên nghiệp”拆分成几个部分,分别记忆:
- chuyên:可以联想到“chuyên môn”(专业),表示具有特定领域的知识或技能。
- nghiệp:可以联想到“công nghiệp”(工业),表示与工作或职业相关。
- 综合起来,“chuyên nghiệp”表示具有特定领域知识和技能的专业工作或职业。
- 1. 描述公司的专业程度
- Chúng tôi tự hào về đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của mình.(我们为拥有专业的团队感到自豪。)
- 2. 描述个人的专业技能
- John là một nhà thiết kế chuyên nghiệp với nhiều năm kinh nghiệm.(John是一位有多年经验的专业设计师。)
- 3. 描述服务的专业水平
- Khách sạn này cung cấp dịch vụ ăn uống và nghỉ dưỡng chuyên nghiệp.(这家酒店提供专业的餐饮和休闲服务。)