• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thanhhói(问声)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thanhhói(各种问声)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的问声。例如:thanhhói thân mật(亲密的问声)
    1. chào hỏi
  • 意思:问好
  • 例句:Ngày đầu tiên đến trường, anh ấy đã chào hỏi mọi người.(第一天到学校,他向大家问好。)
  • 2. hỏi thăm
  • 意思:问候
  • 例句:Hôm nay tôi đã gặp bạn ấy và đã hỏi thăm sức khỏe của bạn ấy.(今天我见到他,问候了他的健康。)
  • 3. gửi lời chào
  • 意思:代为问好
  • 例句:Xin gửi lời chào đến gia đình bạn.(请代我向你的家人问好。)
  • 4. chào hỏi qua điện thoại
  • 意思:电话问声
  • 例句:Hôm nay tôi đã gọi điện thoại để chào hỏi bạn ấy.(今天我打电话向他问声。)
    将“thanhhói”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thanh:可以联想到“thanh”(清),问声清清楚楚。
  • hói:可以联想到“hói”(呼),问声呼唤。
    1. 见面时的问声
  • 问候语:
  • Xin chào, bạn khỏe không?(你好,你好吗?)
  • Chào bạn, bạn ăn sáng chưa?(你好,你吃早餐了吗?)
  • 2. 离别时的问声
  • 告别语:
  • Hẹn gặp lại bạn sau.(期待下次再见到你。)
  • Chúc bạn một ngày tốt lành.(祝你今天过得愉快。)
  • 3. 通过书信或电子邮件的问声
  • 书信问候:
  • Tôi rất vui khi nhận được thư của bạn và tôi cũng gửi lời chào đến bạn.(我很高兴收到你的信,我也向你问好。)
  • Xin gửi lời chào đến bạn và gia đình bạn.(请代我向你和你的家人问好。)