• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đàn tranh(古琴)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đàn tranh(各种古琴)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的古琴。例如:đàn tranh cổ(古老的古琴)
  • 1. đàn tranh cổ
  • 意思:古老的古琴
  • 例句:Đàn tranh cổ thường được bảo quản cẩn thận trong các bảo tàng.(古老的古琴通常被小心地保存在博物馆中。)
  • 2. đàn tranh truyền thống
  • 意思:传统的古琴
  • 例句:Đàn tranh truyền thống của Việt Nam có một lịch sử lâu đời.(越南传统的古琴有着悠久的历史。)
  • 3. đàn tranh âm thanh
  • 意思:古琴的声音
  • 例句:Âm thanh của đàn tranh rất dịu dàng và êm ái.(古琴的声音非常柔和和悦耳。)
  • 4. đàn tranh nghệ thuật
  • 意思:古琴艺术
  • 例句:Nghệ thuật đàn tranh là một phần không thể thiếu của văn hóa truyền thống Việt Nam.(古琴艺术是越南传统文化不可或缺的一部分。)
  • 5. đàn tranh học tập
  • 意思:学习古琴
  • 例句:Học tập đàn tranh đòi hỏi sự kiên nhẫn và tập trung.(学习古琴需要耐心和专注。)
  • 将“đàn tranh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đàn:可以联想到“đàn”(琴),古琴属于琴的一种。
  • tranh:可以联想到“tranh”(画),古琴的琴身常常装饰有精美的绘画。
  • 1. 描述古琴的外观和构造
  • 外观特征:
  • Đàn tranh có hình dạng dài và mảnh, thường được làm từ gỗ quý.(古琴形状长而扁平,通常由贵重木材制成。)
  • Đàn tranh có nhiều dây, thường là bảy hoặc mười một.(古琴有很多弦,通常是七根或十一根。)
  • 2. 描述古琴的演奏方式
  • 演奏技巧:
  • Chơi đàn tranh đòi hỏi kỹ năng cao và cảm xúc sâu sắc.(演奏古琴需要高超的技巧和深刻的情感。)
  • Nghệ sĩ thường sử dụng ngón tay để vuốt và đàn các dây.(艺术家通常用手指拨动和弹奏琴弦。)
  • 3. 描述古琴的文化意义
  • 文化价值:
  • Đàn tranh không chỉ là một công cụ âm nhạc, mà còn là biểu tượng của văn hóa Việt Nam.(古琴不仅是音乐工具,也是越南文化的象征。)
  • Đàn tranh thường được sử dụng trong các nghi lễ và hội họp quan trọng.(古琴通常被用于重要仪式和会议。)