• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sốkhối(质量数)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sốkhối(各种质量数)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的质量数。例如:sốkhối nguyên tử(原子质量数)
    1. sốkhối nguyên tử
  • 意思:原子质量数
  • 例句:Sốkhối nguyên tử là một chỉ số quan trọng trong lý thuyết vật lý hạt nhân.(原子质量数是核物理学理论中的一个重要指标。)
  • 2. sốkhối phân tử
  • 意思:分子质量数
  • 例句:Sốkhối phân tử của nước là 18, do có hai nguyên tử hydro và một nguyên tử oxy.(水分子的质量数是18,因为它包含两个氢原子和一个氧原子。)
  • 3. sốkhối đồng vị nguyên tử
  • 意思:同位素原子质量数
  • 例句:Sốkhối đồng vị nguyên tử giúp phân biệt các đồng vị nguyên tử có số proton và neutron khác nhau.(同位素原子质量数有助于区分具有不同质子和中子数量的同位素。)
  • 4. sốkhối khối lượng
  • 意思:质量数质量
  • 例句:Sốkhối khối lượng của một nguyên tử là tổng cộng của proton và neutron trong hạt nhân.(一个原子的质量数质量是其核中质子和中子的总和。)
    将“sốkhối”拆分成几个部分,分别记忆:
  • số:可以联想到“số”(数字),质量数是一个数值。
  • khối:可以联想到“khối lượng”(质量),质量数与原子或分子的质量有关。
    1. 描述原子结构
  • 原子核组成:
  • Mỗi nguyên tử có một sốkhối riêng, đại diện cho tổng số proton và neutron trong hạt nhân.(每个原子都有一个独特的质量数,代表其核中的质子和中子总数。)
  • 2. 描述同位素
  • 同位素识别:
  • Các đồng vị nguyên tử của một nguyên tố có cùng số proton nhưng số neutron và sốkhối khác nhau.(同一元素的同位素具有相同的质子数,但中子数和质量数不同。)
  • 3. 描述化学反应
  • 质量守恒:
  • Trong các phản ứng hóa học, tổng sốkhối của các nguyên tố trong vật liệu đầu vào và sản phẩm ra sẽ giống nhau.(在化学反应中,反应物和生成物中各元素的质量数总和是相同的。)