• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:LàoCai(老街)
  • 单数和复数:专有名词通常不变化,保持原形。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词组合,形成新的专有名词。例如:LàoCai tỉnh(老街省)
    1. LàoCai tỉnh
  • 意思:老街省
  • 例句:LàoCai tỉnh nằm ở phía bắc Việt Nam.(老街省位于越南北部。)
  • 2. LàoCai thành phố
  • 意思:老街市
  • 例句:LàoCai thành phố là trung tâm kinh tế và văn hóa của tỉnh.(老街市是该省的经济和文化中心。)
  • 3. LàoCai đường sắt
  • 意思:老街铁路
  • 例句:LàoCai đường sắt nối Việt Nam với Trung Quốc.(老街铁路连接越南和中国。)
  • 4. LàoCai chợ
  • 意思:老街市场
  • 例句:LàoCai chợ bán nhiều loại hàng hóa từ Trung Quốc.(老街市场出售许多来自中国的商品。)
  • 5. LàoCai du lịch
  • 意思:老街旅游
  • 例句:LàoCai du lịch nổi tiếng với nhiều điểm đến du lịch đẹp.(老街旅游以其众多美丽的旅游景点而闻名。)
    将“LàoCai”与“老街”联系起来记忆:
  • LàoCai:可以联想到“老街”,因为“LàoCai”是“老街”的越南语名称。
  • 老街:可以联想到“LàoCai”,因为“老街”是“LàoCai”的中文名称。
    1. 描述老街的地理位置
  • LàoCai nằm ở vị trí quan trọng trên bản đồ Việt Nam.(老街位于越南地图上的重要位置。)
  • 2. 描述老街的历史
  • LàoCai có lịch sử lâu đời và là nơi giao thoa văn hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc.(老街历史悠久,是越南和中国文化交融的地方。)
  • 3. 描述老街的经济活动
  • LàoCai là trung tâm thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc.(老街是越南和中国之间的贸易中心。)
  • 4. 描述老街的旅游资源
  • LàoCai có nhiều thắng cảnh du lịch hấp dẫn du khách.(老街有许多吸引游客的旅游景点。)