• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giáp(甲)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giáp(各种甲)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的甲。例如:giáp thép(铁甲)
  • 1. giáp binh
  • 意思:甲兵
  • 例句:Các giáp binh đã chuẩn bị sẵn sàng để chiến đấu.(甲兵已经准备就绪,准备战斗。)
  • 2. giáp s_eng
  • 意思:装甲
  • 例句:Chiếc xe có giáp s_eng rất mạnh.(那辆车的装甲非常坚固。)
  • 3. giáp bạo
  • 意思:甲胄
  • 例句:Người anh mặc giáp bạo trông rất dũng猛.(穿甲胄的哥哥看起来非常英勇。)
  • 4. giáp rùa
  • 意思:龟甲
  • 例句:Ván cờ có hình giáp rùa rất đẹp.(有龟甲图案的棋盘非常漂亮。)
  • 将“giáp”与相关词汇联系起来记忆:
  • giáp binh:可以联想到“兵”(士兵),甲兵是穿着甲胄的士兵。
  • giáp s_eng:可以联想到“s_eng”(身),装甲是保护身体的一种装备。
  • giáp bạo:可以联想到“bạo”(暴),甲胄给人一种粗暴、强硬的印象。
  • giáp rùa:可以联想到“rùa”(龟),龟甲是乌龟的甲壳,与甲有相似之处。
  • 1. 描述甲的用途
  • 军事用途:
  • Giáp được sử dụng trong quân sự để bảo vệ người lính.(甲在军事中用于保护士兵。)
  • Giáp có thể làm từ nhiều loại vật liệu như thép, da, gỗ.(甲可以用多种材料制成,如铁、皮革、木头。)
  • 2. 描述甲的历史
  • 历史用途:
  • Trong lịch sử, giáp đã được sử dụng rộng rãi trong các cuộc chiến tranh.(在历史上,甲在战争中被广泛使用。)
  • Giáp đã phát triển qua nhiều giai đoạn với nhiều loại hình khác nhau.(甲经历了多个发展阶段,有多种不同的形态。)