- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cromyl(铬氧(基))
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cromyl(各种铬氧(基))
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的铬氧(基)。例如:cromyl mạnh(强铬氧(基))
- 1. cromyl trong hóa học
- 意思:化学中的铬氧(基)
- 例句:Cromyl là một nhóm hóa học quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học.(铬氧(基)是许多化学反应中的一个重要基团。)
- 2. cromyl trong vật liệu
- 意思:材料中的铬氧(基)
- 例句:Các vật liệu có chứa cromyl thường có tính bền bỉ cao.(含有铬氧(基)的材料通常具有很高的耐腐蚀性。)
- 3. cromyl trong công nghiệp
- 意思:工业中的铬氧(基)
- 例句:Cromyl được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp với nhiều ứng dụng.(铬氧(基)在工业中被广泛使用,有许多应用。)
- 将“cromyl”拆分成几个部分,分别记忆:
- cro:可以联想到“chrome”(铬),铬氧(基)中含有铬元素。
- myl:可以联想到“molybdenum”(钼),铬氧(基)与钼氧(基)相似,但含有铬元素。
- 1. 描述铬氧(基)的化学性质
- Cromyl có tính活泼 và dễ phản ứng với nhiều chất khác.(铬氧(基)具有活泼性,容易与许多其他物质发生反应。)
- 2. 描述铬氧(基)的应用
- Cromyl được sử dụng trong sản xuất hóa chất và vật liệu.(铬氧(基)在化学品和材料的生产中被使用。)
- Các sản phẩm có chứa cromyl thường có tính bền bỉ và chống oxy hóa.(含有铬氧(基)的产品通常具有耐腐蚀性和抗氧化性。)