• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thahương(他乡)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thahương(各个他乡)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的他乡。例如:thahương xa(遥远的他乡)
    1. thahương xa
  • 意思:遥远的他乡
  • 例句:Người ta thường cảm thấy cô đơn khi sống trong thahương xa.(人们通常在遥远的他乡感到孤独。)
  • 2. thahương quê hương
  • 意思:故乡与他乡
  • 例句:Mỗi khi nhìn về thahương quê hương, anh cảm thấy lòng dâng trào tình cảm.(每次望向故乡与他乡,他心中涌起情感。)
  • 3. thahương lạ
  • 意思:陌生的他乡
  • 例句:Khi bước vào thahương lạ, anh cảm thấy rất kích thích.(当他走进陌生的他乡时,他感到非常兴奋。)
  • 4. thahương của tôi
  • 意思:我的他乡
  • 例句:Thahương của tôi là một nơi đầy màu sắc và văn hóa khác biệt.(我的他乡是一个充满色彩和不同文化的地方。)
    将“thahương”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tha:可以联想到“tha”(他),表示“他的”或“他们的”。
  • hương:可以联想到“hương”(香),这里指代“地方”或“乡”,即“他的地方”或“他们的乡”。
    1. 描述他乡的生活
  • 生活体验:
  • Sống trong thahương, tôi đã học được nhiều điều mới mẻ.(生活在他乡,我学到了许多新事物。)
  • Thahương đã thay đổi cách sống và suy nghĩ của tôi.(他乡改变了我的生活方式和思维方式。)
  • 2. 描述对故乡的思念
  • 思念故乡:
  • Khi ở thahương, tôi luôn nhớ đến thahương quê hương.(当我在他乡时,我总是想念故乡。)
  • Thahương quê hương luôn là nơi tôi mong muốn trở về.(故乡与他乡总是我渴望回去的地方。)
  • 3. 描述他乡的风土人情
  • 风土人情:
  • Thahương có những phong tục tập quán và văn hóa rất khác biệt so với quê hương của tôi.(他乡有着与我的故乡截然不同的风俗习惯和文化。)
  • Tôi rất thích khám phá và học hỏi về văn hóa thahương.(我非常喜欢探索和学习他乡的文化。)