- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giáo sư(教授)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giáo sư(各位教授)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定领域的教授。例如:giáo sư khoa học(科学教授)
- 1. giáo sư
- 意思:教授
- 例句:Giáo sư là người có trình độ cao trong lĩnh vực của mình.(教授是在自己领域有高学历的人。)
- 2. giáo sư đại học
- 意思:大学教授
- 例句:Giáo sư đại học thường có nhiều kinh nghiệm trong nghiên cứu khoa học.(大学教授通常在科学研究方面有很多经验。)
- 3. giáo sư phó
- 意思:副教授
- 例句:Giáo sư phó là người có trình độ học vấn cao, nhưng thấp hơn giáo sư.(副教授是学历高的人,但低于教授。)
- 4. giáo sư thạc sĩ
- 意思:讲师
- 例句:Giáo sư thạc sĩ thường là người mới vào nghề giảng dạy ở đại học.(讲师通常是刚进入大学教学行业的新人。)
- 5. giáo sư tiến sĩ
- 意思:博士教授
- 例句:Giáo sư tiến sĩ là người có học vị cao nhất trong lĩnh vực giáo dục.(博士教授是在教育领域学历最高的人。)
- 将“giáo sư”拆分成几个部分,分别记忆:
- giáo:可以联想到“giáo dục”(教育),教授是教育领域中的重要角色。
- sư:可以联想到“thầy sư”(师傅),教授在学术上指导学生,类似于师傅。
- 1. 描述教授的职责
- 教学职责:
- Giáo sư có trách nhiệm giảng dạy và hướng dẫn sinh viên.(教授有责任教学和指导学生。)
- Giáo sư cần có kiến thức chuyên sâu để truyền đạt cho sinh viên.(教授需要有深厚的知识来传授给学生。)
- 2. 描述教授的学术成就
- 学术成就:
- Nhiều giáo sư đã có nhiều công trình nghiên cứu nổi bật.(许多教授都有杰出的研究成果。)
- Giáo sư thường công bố nhiều bài báo khoa học trong các tạp chí uy tín.(教授经常在权威期刊上发表许多科学论文。)
- 3. 描述教授的职称晋升
- 职称晋升:
- Giáo sư có thể được thăng chức thành giáo sư phó hoặc giáo sư tiến sĩ.(教授可以晋升为副教授或教授。)
- Giáo sư cần có thành tích học術 và kinh nghiệm giảng dạy để được thăng chức.(教授需要有学术成就和教学经验才能晋升。)