• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiền tuyến(前线)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiền tuyến(多个前线)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的前线。例如:tiền tuyến chiến tranh(战争前线)
    1. tiền tuyến chiến tranh
  • 意思:战争前线
  • 例句:Bộ đội đang được bố trí tại tiền tuyến chiến tranh để bảo vệ đất nước.(军队被部署在战争前线以保卫国家。)
  • 2. tiền tuyến y tế
  • 意思:医疗前线
  • 例句:Y tá và bác sĩ đang làm việc trên tiền tuyến y tế để chống dịch.(护士和医生正在医疗前线抗击疫情。)
  • 3. tiền tuyến công nghiệp
  • 意思:工业前线
  • 例句:Công nhân đang làm việc chăm chỉ trên tiền tuyến công nghiệp.(工人们在工业前线勤奋工作。)
  • 4. tiền tuyến khoa học
  • 意思:科学前线
  • 例句:Nhà khoa học đang nghiên cứu trên tiền tuyến khoa học để tìm ra giải pháp cho vấn đề toàn cầu.(科学家们在科学前线研究以寻找全球问题的解决方案。)
  • 5. tiền tuyến giáo dục
  • 意思:教育前线
  • 例句:Giáo viên đang làm việc trên tiền tuyến giáo dục để giáo dục con cái cho tương lai.(教师在教育前线工作,为孩子们的未来提供教育。)
    将“tiền tuyến”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiền:可以联想到“tiền”(前),前线即最前方的位置。
  • tuyến:可以联想到“tuyến”(线),前线是一条线,连接着后方和战场。
    1. 描述战争前线的情况
  • 战况描述:
  • Tiền tuyến đang diễn ra những cuộc chiến dữ dội.(前线正在进行激烈的战斗。)
  • Tiền tuyến là nơi quyết định thắng bại của cuộc chiến.(前线是决定战争胜负的地方。)
  • 2. 描述医疗前线的情况
  • 医疗工作:
  • Y tá và bác sĩ đang làm việc vất vả trên tiền tuyến y tế.(护士和医生在医疗前线辛苦工作。)
  • Tiền tuyến y tế luôn cần sự hỗ trợ và cung cấp vật tư.(医疗前线总是需要支持和物资供应。)
  • 3. 描述工业前线的情况
  • 工业生产:
  • Công nhân trên tiền tuyến công nghiệp đang làm việc chăm chỉ để đáp ứng nhu cầu của thị trường.(工业前线的工人们勤奋工作以满足市场需求。)
  • Tiền tuyến công nghiệp đóng một phần quan trọng trong phát triển kinh tế của đất nước.(工业前线在国家经济发展中扮演着重要角色。)