- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ống nghe(听诊器)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ống nghe(各种听诊器)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的听诊器。例如:ống nghe điện tử(电子听诊器)
1. ống nghe y tế- 意思:医用听诊器
- 例句:Ống nghe y tế là một dụng cụ quan trọng trong việc khám bệnh.(听诊器是诊断疾病的重要工具。)
2. ống nghe cho trẻ em- 意思:儿童听诊器
- 例句:Ống nghe cho trẻ em thường nhỏ hơn và dễ sử dụng hơn so với ống nghe thông thường.(儿童听诊器通常比普通听诊器更小、更易使用。)
3. ống nghe điện tử- 意思:电子听诊器
- 例句:Ống nghe điện tử có khả năng nghe âm thanh trong cơ thể với độ chính xác cao hơn.(电子听诊器能够以更高的精度听到体内的声响。)
4. ống nghe không dây- 意思:无线听诊器
- 例句:Ống nghe không dây giúp bác sỹ có thể dễ dàng di chuyển trong quá trình khám bệnh.(无线听诊器使医生在诊断过程中能够更灵活地移动。)
5. ống nghe đa chức năng- 意思:多功能听诊器
- 例句:Ống nghe đa chức năng có thể dùng để đo huyết áp và nghe tim.(多功能听诊器可以用来测量血压和听心跳。)
将“ống nghe”拆分成几个部分,分别记忆:- ống:可以联想到“ống”(管子),听诊器由管子构成,用于传递声音。
- nghe:可以联想到“nghe”(听),听诊器的主要功能是帮助医生听取病人体内的声响。
1. 描述听诊器的用途- 在医疗检查中:
- Bác sỹ sử dụng ống nghe để nghe tiếng tim và tiếng phổi của bệnh nhân.(医生使用听诊器来听病人的心跳和呼吸声。)
2. 描述听诊器的类型- 区分不同类型的听诊器:
- Ống nghe có hai đầu, một để nghe tiếng tim, một để nghe tiếng phổi.(听诊器有两个头,一个用来听心跳,一个用来听呼吸声。)
3. 描述听诊器的使用- 在家庭保健中:
- Một số gia đình có thể sở hữu ống nghe để theo dõi sức khỏe của thành viên trong gia đình.(一些家庭可能拥有听诊器来监测家庭成员的健康状况。)