- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giờ Thân(申时)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giờ Thân(各个申时)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定时间的申时。例如:giờ Thân trong ngày(白天的申时)
- 1. giờ Thân trong ngày
- 意思:白天的申时
- 例句:Giờ Thân trong ngày là thời gian làm việc hiệu quả nhất.(白天的申时是工作效率最高的时候。)
- 2. giờ Thân vào buổi chiều
- 意思:下午的申时
- 例句:Giờ Thân vào buổi chiều thường là thời gian nghỉ ngơi sau giờ làm việc.(下午的申时通常是下班后的休息时间。)
- 3. giờ Thân trong lịch sử
- 意思:历史上的申时
- 例句:Giờ Thân trong lịch sử thường được coi là thời gian quan trọng cho các hoạt động kinh doanh.(历史上的申时被认为是商业活动的重要时刻。)
- 将“giờ Thân”拆分成几个部分,分别记忆:
- giờ:可以联想到“giờ”(小时),申时是一天中的一个特定小时。
- Thân:可以联想到“Thân”(身),申时与身体的活动或工作有关。
- 1. 描述一天中的申时
- 时间特征:
- Giờ Thân là thời gian từ 15:00 đến 17:00 mỗi ngày.(申时是每天从15:00到17:00的时间。)
- Giờ Thân thường có ánh nắng dịu dàng và không quá nóng.(申时通常阳光温和,不会太热。)
- 2. 描述申时的活动
- 活动安排:
- Giờ Thân là thời gian thích hợp để làm việc hoặc học tập.(申时是工作或学习的好时机。)
- Giờ Thân cũng là thời gian thích hợp để ăn trưa hoặc uống cà phê.(申时也是吃午饭或喝咖啡的好时机。)