- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cáchép(鲤鱼)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cáchép(各种鲤鱼)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的鲤鱼。例如:cáchép vàng(金色鲤鱼)
- 1. cáchép vàng
- 意思:金色鲤鱼
- 例句:Cáchép vàng là một giống cá rất đẹp mắt.(金色鲤鱼是一种非常美丽的鱼。)
- 2. cáchép trắng
- 意思:白色鲤鱼
- 例句:Cáchép trắng thường được nuôi trong các ao sen.(白色鲤鱼通常被养在荷花池中。)
- 3. cáchép đen
- 意思:黑色鲤鱼
- 例句:Cáchép đen có thể tìm thấy ở các hồ nước trong và sạch.(黑色鲤鱼可以在清澈的湖泊中找到。)
- 4. cáchép đỏ
- 意思:红色鲤鱼
- 例句:Cáchép đỏ thường được sử dụng trong các lễ hội truyền thống.(红色鲤鱼通常被用于传统节庆。)
- 5. cáchép xanh
- 意思:蓝色鲤鱼
- 例句:Cáchép xanh có màu sắc rất đặc biệt và thu hút.(蓝色鲤鱼有着非常特别且吸引人的颜色。)
- 将“cáchép”拆分成几个部分,分别记忆:
- cá:可以联想到“cá”(鱼),鲤鱼属于鱼类的一种。
- chép:可以联想到“chép”(复制),因为鲤鱼的繁殖能力很强,可以“复制”出许多后代。
- 1. 描述鲤鱼的特征
- 体型特征:
- Cáchép có hình dạng thân dài, vảy màu sắc rực rỡ.(鲤鱼身体呈长形,鳞片色彩鲜艳。)
- Cáchép có vảy có nhiều màu sắc khác nhau.(鲤鱼的鳞片有多种不同的颜色。)
- 2. 描述鲤鱼的习性
- 生活习性:
- Cáchép thường sống trong các môi trường nước ngọt.(鲤鱼通常生活在淡水环境中。)
- Cáchép có thể sống trong các ao sen và hồ nước.(鲤鱼可以在荷花池和湖泊中生活。)
- 3. 描述鲤鱼的文化意义
- 文化意义:
- Cáchép thường được liên kết với ý nghĩa may mắn và thịnh vượng trong văn hóa Việt Nam.(在越南文化中,鲤鱼常与好运和繁荣联系在一起。)
- Cáchép đỏ đặc biệt được quý mến trong các lễ hội truyền thống vì màu sắc của nó tượng trưng cho hạnh phúc và giàu có.(红色鲤鱼在传统节日中特别受欢迎,因为它的颜色象征着幸福和财富。)