- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dầu mè(香油)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dầu mè(各种香油)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的香油。例如:dầu mè nguyên chất(纯天然香油)
- 1. dầu mè nguyên chất
- 意思:纯天然香油
- 例句:Dầu mè nguyên chất thường được sử dụng trong các món ăn để tăng hương vị.(纯天然香油通常用于食物中以增加风味。)
- 2. dầu mè ăn
- 意思:食用香油
- 例句:Dầu mè ăn có thể được sử dụng trong nhiều món ăn như salad, súp và các món khác.(食用香油可用于沙拉、汤和其他菜肴中。)
- 3. dầu mè massage
- 意思:按摩香油
- 例句:Dầu mè massage có tác dụng giúp giảm stress và thư giãn cơ thể.(按摩香油有助于减轻压力和放松身体。)
- 4. dầu mè làm đẹp
- 意思:美容香油
- 例句:Dầu mè làm đẹp có thể giúp dưỡng da và làm mềm da.(美容香油有助于滋养皮肤和使皮肤柔软。)
- 5. dầu mè hương liệu
- 意思:香薰香油
- 例句:Dầu mè hương liệu thường được sử dụng trong các liệu pháp thư giãn và giảm stress.(香薰香油通常用于放松和减压疗法中。)
- 将“dầu mè”拆分成几个部分,分别记忆:
- dầu:可以联想到“dầu”(油),香油是一种油。
- mè:可以联想到“mè”(芝麻),香油通常由芝麻制成。
- 1. 描述香油的用途
- 烹饪用途:
- Dầu mè có thể được sử dụng trong việc nấu nướng để tăng hương vị của món ăn.(香油可用于烹饪中以增加食物的风味。)
- Dầu mè có thể được sử dụng trong việc làm salad để làm cho món salad thêm thơm.(香油可用于制作沙拉,使沙拉更香。)
- 2. 描述香油的类型
- 香油类型:
- Dầu mè có nhiều loại khác nhau như dầu mè nguyên chất, dầu mè massage, dầu mè làm đẹp.(香油有多种类型,如纯天然香油、按摩香油、美容香油。)
- Dầu mè nguyên chất thường được coi là loại dầu mè chất lượng cao nhất.(纯天然香油通常被认为是最高质量的香油。)
- 3. 描述香油的制作过程
- 制作过程:
- Dầu mè được sản xuất bằng cách ép mè để lấy dầu.(香油是通过压榨芝麻来提取油。)
- Dầu mè có thể được lọc và tinh chế để loại bỏ chất bẩn và giữ lại hương vị tinh khiết.(香油可以被过滤和精炼,以去除杂质并保留纯净的香味。)