- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:long vương(龙王)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các long vương(各种龙王)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的龙王。例如:long vương của biển(海龙王)
1. long vương của biển- 意思:海龙王
- 例句:Long vương của biển là một thần linh trong truyền thuyết dân gian Việt Nam.(海龙王是越南民间传说中的神灵。)
2. long vương của sông- 意思:河龙王
- 例句:Long vương của sông là người bảo hộ và quản lý các con sông.(河龙王是保护和管理河流的人。)
3. long vương của hồ- 意思:湖龙王
- 例句:Long vương của hồ có trách nhiệm giữ gìn và quản lý các hồ nước.(湖龙王负责保护和管理湖泊。)
4. long vương của trời- 意思:天龙王
- 例句:Long vương của trời là một vị thần có khả năng điều khiển các hiện tượng thời tiết.(天龙王是一位能够控制天气现象的神。)
5. long vương của núi- 意思:山龙王
- 例句:Long vương của núi là người bảo hộ và quản lý các vùng núi non.(山龙王是保护和管理山区的人。)
将“long vương”拆分成几个部分,分别记忆:- long:可以联想到“long”(龙),龙王是龙的王者。
- vương:可以联想到“vương”(王),表示王者或统治者。
通过联想龙的形象和王者的地位来记忆“long vương”(龙王):- Long vương là một vị thần có hình dạng giống như con rồng và có quyền lực cao trong các vùng nước.(龙王是一位形象类似龙的神,拥有水域中的高权力。)
1. 描述龙王的职责- 保护水域:
- Long vương có trách nhiệm bảo vệ và quản lý các vùng nước.(龙王负责保护和管理水域。)
- Long vương có thể điều khiển các hiện tượng thời tiết liên quan đến nước.(龙王可以控制与水有关的天气现象。)
2. 描述龙王的形象- 神灵形象:
- Long vương thường được mô tả với hình dạng giống như con rồng, có đầu và bốn chân.(龙王通常被描述成类似龙的形象,有头和四肢。)
- Long vương thường được trang sức với các vật phẩm quý giá và lộng lẫy.(龙王通常被装饰着各种贵重和华丽的物品。)
3. 描述龙王的传说- 民间传说:
- Trong truyền thuyết dân gian, long vương là người có quyền lực và uy tín trong các vùng nước.(在民间传说中,龙王在水域中拥有权力和威望。)
- Long vương có thể giúp đỡ và bảo vệ người dân khi họ gặp khó khăn.(龙王可以在人们遇到困难时提供帮助和保护。)