• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giacầm(家禽)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giacầm(各种家禽)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的家禽。例如:giacầm thịt(肉用家禽)
  • 1. giacầm nuôi
  • 意思:饲养家禽
  • 例句:Nông dân thường nuôi giacầm để bán thịt hoặc trứng.(农民通常饲养家禽以出售肉类或蛋类。)
  • 2. giacầm rừng
  • 意思:野生家禽
  • 例句:Giacầm rừng thường có thể tìm thấy trong các khu rừng.(野生家禽通常可以在森林区域找到。)
  • 3. giacầm ăn trưa
  • 意思:午餐家禽
  • 例句:Hôm nay chúng ta sẽ ăn giacầm ăn trưa.(今天我们将吃午餐家禽。)
  • 4. giacầm săn
  • 意思:狩猎家禽
  • 例句:Một số người săn giacầm trong khu vực nông thôn.(一些人在农村地区狩猎家禽。)
  • 5. giacầm nuôi tại nhà
  • 意思:家养家禽
  • 例句:Nhiều gia đình nuôi giacầm tại nhà để cung cấp thức ăn.(许多家庭在家饲养家禽以提供食物。)
  • 将“giacầm”与家禽的常见种类联系起来记忆:
  • gà:可以联想到“gà”(鸡),鸡是家禽中最常见的一种。
  • lợn:可以联想到“lợn”(猪),猪也是家禽中的一种,尤其是在一些地区。
  • vịt:可以联想到“vịt”(鸭),鸭是家禽中的另一种常见种类。
  • 1. 描述家禽的饲养
  • 饲养环境:
  • Giacầm thường được nuôi trong các chuồng hoặc trong khu vực rộng rãi.(家禽通常在笼子里或宽敞的区域饲养。)
  • Giacầm nuôi tại nhà thường được cho ăn thực phẩm đặc biệt.(家养家禽通常被喂食特别的食物。)
  • 2. 描述家禽的用途
  • 食用用途:
  • Giacầm thường được dùng để làm thức ăn như thịt và trứng.(家禽通常被用来制作肉类和蛋类食品。)
  • Giacầm thịt thường được bán trong các chợ.(肉用家禽通常在市场出售。)
  • 3. 描述家禽的种类
  • 种类识别:
  • Một số loại giacầm phổ biến bao gồm gà, lợn, và vịt.(一些常见的家禽包括鸡、猪和鸭。)
  • Giacầm rừng có thể khác biệt đáng kể so với giacầm nuôi.(野生家禽可能与饲养家禽有显著差异。)