• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quy đầu(龟头)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quy đầu(多个龟头)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的龟头。例如:quy đầu to(大龟头)
    1. quy đầu to
  • 意思:大龟头
  • 例句:Con vật này có quy đầu to và màu đỏ sẫm.(这个动物有一个大的、深红色的龟头。)
  • 2. quy đầu nhỏ
  • 意思:小龟头
  • 例句:Con vật này có quy đầu nhỏ và màu xanh lục.(这个动物有一个小的、绿色的龟头。)
  • 3. quy đầu của rùa
  • 意思:乌龟的龟头
  • 例句:Rùa thường không đưa quy đầu ra ngoài khi không cần.(乌龟通常不需要时不会伸出龟头。)
    将“quy đầu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quy:可以联想到“quy”(龟),龟头是乌龟生殖器官的一部分。
  • đầu:可以联想到“đầu”(头),龟头是龟头部位的头部。
    1. 描述动物的生殖器官
  • 形态特征:
  • Quy đầu của con vật này có hình dạng đặc biệt và màu sắc nổi bật.(这个动物的龟头形状特别,颜色醒目。)
  • 2. 描述动物的行为
  • 行为习性:
  • Khi cảm thấy nguy hiểm, con vật này sẽ nhanh chóng rút quy đầu vào trong vách.(当感到危险时,这个动物会迅速将龟头缩回壳内。)