• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hộp đêm(夜总会)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hộp đêm(各个夜总会)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的夜总会。例如:hộp đêm lớn(大型夜总会)
  • 1. vào hộp đêm
  • 意思:去夜总会
  • 例句:Hôm nay anh em định vào hộp đêm để giải trí.(今天朋友们打算去夜总会娱乐。)
  • 2. mở hộp đêm
  • 意思:开夜总会
  • 例句:Người ta đang mở một hộp đêm mới tại trung tâm thành phố.(人们正在市中心开设一个新的夜总会。)
  • 3. hbox đêm hot
  • 意思:热门夜总会
  • 例句:Hộp đêm hot nhất thành phố này là "Luna".(这个城市最热门的夜总会是“Luna”。)
  • 4. hộp đêm关闭
  • 意思:夜总会关闭
  • 例句:Do ảnh hưởng của dịch bệnh, nhiều hộp đêm đã phải đóng cửa.(由于疫情影响,许多夜总会不得不关闭。)
  • 将“hộp đêm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hộp:可以联想到“hộp”(盒子),夜总会就像一个装满欢乐和音乐的盒子。
  • đêm:可以联想到“đêm”(夜晚),夜总会是夜晚的娱乐场所。
  • 1. 描述夜总会的环境
  • 氛围:
  • Hộp đêm luôn có không khí sôi động và vui vẻ.(夜总会总是有热闹和欢乐的气氛。)
  • Hộp đêm thường có ánh đèn rực rỡ và âm nhạc sống động.(夜总会通常有明亮的灯光和动感的音乐。)
  • 2. 描述夜总会的活动
  • 娱乐活动:
  • Mọi người thường đến hộp đêm để nhảy múa và uống rượu.(人们通常去夜总会跳舞和喝酒。)
  • Hộp đêm cũng là nơi để giao lưu và kết bạn.(夜总会也是社交和交友的地方。)
  • 3. 描述夜总会的营业时间
  • 营业时间:
  • Hộp đêm thường mở cửa vào buổi tối và đóng cửa vào giờ trưa hôm sau.(夜总会通常在晚上开门,第二天中午关门。)
  • Hộp đêm không mở cửa vào ngày lễ.(夜总会在节假日不开门。)