• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:reni(铼)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các reni(各种铼)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的铼。例如:reni nguyên sinh(原生铼)
    1. reni nguyên sinh
  • 意思:原生铼
  • 例句:Reni nguyên sinh có thể tìm thấy trong các khoáng sản hiếm.(原生铼可以在稀有矿石中找到。)
  • 2. reni oxyt
  • 意思:氧化铼
  • 例句:Reni oxyt là một chất không màu, có khả năng kết hợp với nhiều kim loại khác.(氧化铼是一种无色物质,能够与多种金属结合。)
  • 3. reni trong hóa học
  • 意思:化学中的铼
  • 例句:Reni trong hóa học có vị trí thứ 75 trong bảng tuần hoàn.(化学中的铼在周期表中位于第75位。)
    将“reni”与“稀有金属”联系起来记忆:
  • reni:可以联想到“稀有金属”,因为铼是一种稀有金属元素。
    1. 描述铼的性质
  • 物理性质:
  • Reni là một kim loại tráng màu, có độ cứng cao và không dễ bị oxy hóa.(铼是一种有光泽的金属,硬度高且不易氧化。)
  • Reni có thể chịu được nhiệt độ cao mà không biến dạng.(铼能够承受高温而不变形。)
  • 2. 描述铼的应用
  • 工业应用:
  • Reni được sử dụng trong sản xuất động cơ phản ứng của máy bay và tên lửa.(铼被用于生产飞机和火箭的发动机。)
  • Reni có tác dụng quan trọng trong việc làm bền và tăng hiệu quả của các vật liệu.(铼在提高材料的耐用性和效率方面起着重要作用。)
  • 3. 描述铼的来源
  • 资源来源:
  • Reni thường được tìm thấy trong các khoáng sản như molybdenite và pyrite.(铼通常在辉钼矿和黄铁矿等矿石中被发现。)
  • Reni có nguồn cung hạn chế và giá trị cao.(铼的供应有限且价值高。)