trợgiúp

河内:[t͡ɕəː˧˨ʔzup̚˧˦] 顺化:[ʈəː˨˩ʔjup̚˦˧˥] 胡志明市:[ʈəː˨˩˨jʊp̚˦˥]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:trợ giúp(支援)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:trợ giúp(现在时),đã trợ giúp(过去时),sẽ trợ giúp(将来时)
  • 人称:根据主语的人称和数来变化。例如:Tôi trợ giúp bạn(我支援你),Bạn đã trợ giúp tôi(你已经支援了我)

使用场景


    1. 在团队合作中
  • Trợ giúp nhau là rất quan trọng trong việc hoàn thành nhiệm vụ.(在完成任务时,互相支援非常重要。)
  • 2. 在紧急情况下
  • Khi có thiên tai, người dân thường cầntrợ giúp từ chính phủ và cộng đồng.(在自然灾害发生时,人们通常需要政府和社区的支援。)
  • 3. 在教育领域
  • Giáo viên thườngtrợ giúp sinh viên trong quá trình học tập.(教师通常在学生的学习过程中提供支援。)

联想记忆法


    将“trợ giúp”拆分成两个部分,分别记忆:
  • trợ:可以联想到“trợ thủ”(助手),助手的作用就是提供帮助。
  • giúp:可以联想到“giúp đỡ”(帮助),帮助他人是这个动词的核心含义。

固定搭配


    1. trợ giúp nhau
  • 意思:互相支援
  • 例句:Trong thời gian khó khăn, chúng ta cần phải trợ giúp nhau.(在困难时期,我们需要互相支援。)
  • 2. trợ giúp tài chính
  • 意思:财政支援
  • 例句:Công ty đã承诺提供trợ giúp tài chính cho dự án này.(公司承诺为这个项目提供财政支援。)
  • 3. trợ giúp kỹ thuật
  • 意思:技术支持
  • 例句:Nhà nước đã gửi một nhóm chuyên gia đểtrợ giúp kỹ thuật cho công ty.(国家已经派遣了一个专家团队来为公司提供技术支持。)
  • 4. trợ giúp sức khỏe
  • 意思:健康支援
  • 例句:Chương trình này cung cấptrợ giúp sức khỏe cho người nghèo.(这个项目为穷人提供健康支援。)
  • 5. trợ giúp tâm lý
  • 意思:心理支援
  • 例句:Sau sự cố, nhiều người đã nhận đượctrợ giúp tâm lý.(事故发生后,许多人得到了心理支援。)