- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nguyênlão(元老)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nguyênlão(各位元老)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定领域的元老。例如:nguyênlão chính trị(政治元老)
1. nguyênlão chính trị- 意思:政治元老
- 例句:Nguyễnlão chính trị là những người có nhiều kinh nghiệm và ảnh hưởng trong lĩnh vực chính trị.(政治元老是在政治领域有很多经验和影响力的人。)
2. nguyênlão văn hóa- 意思:文化元老
- 例句:Nguyễnlao văn hóa đóng góp nhiều vào sự phát triển của văn hóa dân tộc.(文化元老对民族文化的发展做出了很多贡献。)
3. nguyênlão kinh doanh- 意思:商业元老
- 例句:Nguyễnlao kinh doanh có kinh nghiệm quý báu trong việc quản lý doanh nghiệp.(商业元老在企业管理方面拥有宝贵的经验。)
4. nguyênlão giáo dục- 意思:教育元老
- 例句:Nguyễnlao giáo dục là những giáo viên có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục.(教育元老是在教育领域有很多年经验的教师。)
将“nguyênlão”拆分成几个部分,分别记忆:- nguyên:可以联想到“nguyên tắc”(原则),元老通常是坚持原则的人。
- lão:可以联想到“lão thành”(老练),元老因其丰富的经验和老练而受到尊重。
1. 描述元老的地位和作用- 社会地位:
- Nguyễnlao thường được coi là những người có uy tín và kinh nghiệm trong một lĩnh vực nhất định.(元老通常被视为在某一领域有威望和经验的人。)
- Nguyễnlao có ảnh hưởng lớn trong việc đưa ra quyết định quan trọng.(元老在做出重要决策时有很大影响力。)
2. 描述元老的贡献- 历史贡献:
- Nguyễnlao đã đóng góp nhiều vào sự phát triển của tổ chức hay lĩnh vực mà họ hoạt động.(元老为组织或他们活动的领域的发展做出了很多贡献。)
- Nguyễnlao là nguồn cảm hứng và学习的榜样 cho thế hệ trẻ.(元老是年轻一代的灵感来源和学习榜样。)