- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hội đồng quản trị(董事会)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hội đồng quản trị(各个董事会)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的董事会。例如:hội đồng quản trị có hiệu quả(有效的董事会)
- 1. hội đồng quản trị công ty
- 意思:公司董事会
- 例句:Hội đồng quản trị công ty quyết định các vấn đề quan trọng về quản lý doanh nghiệp.(公司董事会决定企业的重要管理问题。)
- 2. hội đồng quản trị tập đoàn
- 意思:集团董事会
- 例句:Hội đồng quản trị tập đoàn có thể ảnh hưởng đến các quyết định lớn của công ty.(集团董事会可以影响公司的重大决策。)
- 3. hội đồng quản trị độc lập
- 意思:独立董事会
- 例句:Một hội đồng quản trị độc lập giúp đảm bảo quyền lợi của cổ đông.(一个独立的董事会有助于保护股东的利益。)
- 4. hội đồng quản trị giám đốc
- 意思:执行董事会
- 例句:Hội đồng quản trị giám đốc chịu trách nhiệm về các hoạt động hàng ngày của công ty.(执行董事会负责公司的日常活动。)
- 将“hội đồng quản trị”拆分成几个部分,分别记忆:
- hội đồng:可以联想到“hội đồng”(会议),董事会是一种会议形式,成员聚集在一起讨论和决策。
- quản trị:可以联想到“quản trị”(管理),董事会负责公司的管理职能。
- 1. 描述董事会的职能
- 管理职能:
- Hội đồng quản trị có trách nhiệm giám sát và hướng dẫn hoạt động của công ty.(董事会负责监督和指导公司的活动。)
- Hội đồng quản trị phải họp định kỳ để thảo luận và quyết định các vấn đề quan trọng.(董事会必须定期开会讨论和决定重要问题。)
- 2. 描述董事会的组成
- 成员组成:
- Hội đồng quản trị thường bao gồm các thành viên có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực kinh doanh.(董事会通常包括在商业领域有经验和专业知识的成员。)
- Hội đồng quản trị có thể có các thành viên được bầu chọn bởi cổ đông hoặc được chỉ định bởi chủ sở hữu.(董事会可以有由股东选举或由所有者指定的成员。)
- 3. 描述董事会的决策过程
- 决策过程:
- Hội đồng quản trị cần phải đạt được sự đồng thuận về các quyết định quan trọng.(董事会需要就重要决策达成共识。)
- Hội đồng quản trị có thể phân công các ủy ban chuyên môn để nghiên cứu và đề xuất các giải pháp.(董事会可以分配专业委员会来研究和提出解决方案。)