- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:EnXan-va-đo(萨尔瓦多)
- 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。
- 1. EnXan-va-đo
- 意思:萨尔瓦多
- 例句:EnXan-va-đo là một nước tại Trung Mỹ.(萨尔瓦多是中美洲的一个国家。)
- 2. EnXan-va-đo thành phố
- 意思:萨尔瓦多城
- 例句:Thành phố EnXan-va-đo là thủ đô của nước EnXan-va-đo.(萨尔瓦多城是萨尔瓦多的首都。)
- 3. EnXan-va-đo dân tộc
- 意思:萨尔瓦多人
- 例句:Dân tộc EnXan-va-đo có nhiều văn hóa và truyền thống độc đáo.(萨尔瓦多人有很多独特的文化和传统。)
- 将“EnXan-va-đo”拆分成几个部分,分别记忆:
- EnXan:可以联想到“EnXan”(西班牙),萨尔瓦多曾是西班牙的殖民地。
- va:可以联想到“va”(和),表示萨尔瓦多与西班牙的联系。
- đo:可以联想到“đo”(多),表示萨尔瓦多的多样性。
- 1. 描述萨尔瓦多的地理位置
- 地理位置:
- EnXan-va-đo nằm giữa các nước Trung Mỹ như Guatemala, Honduras và Nicaragua.(萨尔瓦多位于中美洲国家如危地马拉、洪都拉斯和尼加拉瓜之间。)
- 2. 描述萨尔瓦多的文化
- 文化特色:
- Nhân dân EnXan-va-đo thường ăn món pupusa, một món ăn truyền thống.(萨尔瓦多人经常吃pupusa,一种传统食物。)
- Ngôn ngữ chính thức của EnXan-va-đo là tiếng Tây Ban Nha.(萨尔瓦多的官方语言是西班牙语。)
- 3. 描述萨尔瓦多的历史
- 历史背景:
- EnXan-va-đo đã từng là thuộc địa của Tây Ban Nha.(萨尔瓦多曾是西班牙的殖民地。)
- Nước này đã giành được độc lập vào năm 1841.(这个国家在1841年获得独立。)