- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:đốichiếu(对照)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang đối chiếu(正在对照),đã đối chiếu(已经对照),sẽ đối chiếu(将要对照)
- 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语,主语执行对照的动作,宾语是被对照的对象。例如:Tôi đang đối chiếu hai tài liệu này(我正在对照这两个文件)
- 1. đối chiếu tài liệu
- 意思:对照文件
- 例句:Bạn cần đối chiếu tài liệu này với bản gốc để tìm lỗi.(你需要对照这个文件和原件来找错误。)
- 2. đối chiếu thông tin
- 意思:对照信息
- 例句:Họ đã đối chiếu thông tin giữa hai cơ sở dữ liệu.(他们对照了两个数据库之间的信息。)
- 3. đối chiếu với
- 意思:与...对照
- 例句:Tôi đã đối chiếu với quy định của công ty.(我已经和公司的规定对照过了。)
- 4. đối chiếu bản dịch
- 意思:对照翻译版本
- 例句:Cậu ấy đang đối chiếu bản dịch với văn bản gốc.(他正在对照翻译版本和原文。)
- 将“đốichiếu”拆分成几个部分,分别记忆:
- đối:可以联想到“đối”(对),表示两个事物之间的对应关系。
- chiếu:可以联想到“chiếu”(照),表示光线照射,引申为对照,即通过光线照射来比较两个事物的相似之处。
- 1. 工作场景中的文件核对
- 核对合同:
- Trong quá trình ký hợp đồng, chúng ta cần đối chiếu các điều khoản để đảm bảo không có bất一致.(在签订合同的过程中,我们需要对照各项条款以确保没有不一致。)
- 2. 学术研究中的资料对比
- 对比研究数据:
- Nghiên cứu này yêu cầu chúng ta đối chiếu dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.(这项研究要求我们对照来自不同来源的数据。)
- 3. 日常生活中的信息核对
- 核对个人信息:
- Trước khi đi du lịch, anh ấy đã đối chiếu thông tin vé máy bay và hóa đơn với thông tin cá nhân của mình.(在旅行前,他对照了机票和账单上的个人信息。)