• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giả thuyết(假说)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giả thuyết(各种假说)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的假说。例如:giả thuyết khoa học(科学假说)
  • 1. giả thuyết达尔文
  • 意思:达尔文假说
  • 例句:Giả thuyết Darwin giải thích về tiến hóa của sinh vật.(达尔文假说解释了生物的进化。)
  • 2. giả thuyết của Einstein
  • 意思:爱因斯坦的假说
  • 例句:Giả thuyết của Einstein về lý thuyết tương đối đã thay đổi cách chúng ta hiểu về vũ trụ.(爱因斯坦关于相对论的假说改变了我们对宇宙的理解。)
  • 3. giả thuyết về Big Bang
  • 意思:大爆炸假说
  • 例句:Những nghiên cứu mới về giả thuyết về Big Bang cho thấy rằng vũ trụ đang không ngừng mở rộng.(关于大爆炸假说的新研究表明,宇宙正在不断扩张。)
  • 4. giả thuyết về sự sống ngoài hành tinh
  • 意思:外星生命假说
  • 例句:Một số nhà khoa học đang nghiên cứu giả thuyết về sự sống ngoài hành tinh.(一些科学家正在研究外星生命的假说。)
  • 将“giả thuyết”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giả:可以联想到“giả”(假),假说是一种尚未被证实的理论。
  • thuyết:可以联想到“thuyết”(说),假说是一种理论或观点。
  • 1. 描述科学假说
  • 科学发展:
  • Giả thuyết là một bước quan trọng trong quá trình phát triển của khoa học.(假说是科学发展中的一个重要步骤。)
  • Các nhà khoa học thường dựa trên giả thuyết để tiến hành thí nghiệm và nghiên cứu.(科学家通常根据假说进行实验和研究。)
  • 2. 描述假说的验证
  • 验证过程:
  • Một giả thuyết chỉ được chấp nhận khi nó được chứng minh qua các thí nghiệm.(一个假说只有在通过实验验证后才被接受。)
  • Nhiều giả thuyết đã được thay thế bởi những giả thuyết mới khi có bằng chứng mới xuất hiện.(许多假说在出现新的证据时被新的假说所取代。)
  • 3. 描述假说的影响
  • 社会影响:
  • Một số giả thuyết có thể ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận thế giới và cuộc sống.(一些假说可以影响我们对世界和生活的看法。)
  • Giả thuyết có thể mở ra các hướng nghiên cứu mới và thúc đẩy sự phát triển của khoa học.(假说可以开辟新的研究方向,并推动科学的发展。)