例句:Việt Nam ViễnĐông là một quốc gia nằm ở khu vực ViễnĐông.(远东越南是一个位于极东地区的国家。)
2. khu vực ViễnĐông
意思:极东地区
例句:Khu vực ViễnĐông bao gồm nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ khác nhau.(极东地区包括许多不同的国家和地区。)
3. lịch sử ViễnĐông
意思:极东历史
例句:Lịch sử ViễnĐông có những sự kiện quan trọng ảnh hưởng đến cả thế giới.(极东历史有一些对全世界都有影响的重要事件。)
将“ViễnĐông”拆分成几个部分,分别记忆:
Viễn:可以联想到“viễn”(远),表示距离上的远。
Đông:可以联想到“đông”(东),表示方向上的东。
以上信息可以帮助您构建词典中的“ViễnĐông”词条。
1. 描述地理位置
ViễnĐông thường được sử dụng để chỉ đến khu vực nằm ở phía đông của châu Á, bao gồm các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, và các nước khác.(极东通常用来指亚洲东部的地区,包括日本、韩国、中国等国家。)