ViễnĐông

河内:[viən˦ˀ˥ʔɗəwŋ͡m˧˧] 顺化:[viəŋ˧˨ʔɗəwŋ͡m˧˧] 胡志明市:[viəŋ˨˩˦ʔɗəwŋ͡m˧˧]

语法说明


  • 专有名词:用来指特定的人、地方、机构等的名称。例如:ViễnĐông(极东)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰。

使用场景


    1. 描述地理位置
  • ViễnĐông thường được sử dụng để chỉ đến khu vực nằm ở phía đông của châu Á, bao gồm các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, và các nước khác.(极东通常用来指亚洲东部的地区,包括日本、韩国、中国等国家。)

联想记忆法


    将“ViễnĐông”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Viễn:可以联想到“viễn”(远),表示距离上的远。
  • Đông:可以联想到“đông”(东),表示方向上的东。
  • 以上信息可以帮助您构建词典中的“ViễnĐông”词条。

固定搭配


    1. Việt Nam ViễnĐông
  • 意思:远东越南
  • 例句:Việt Nam ViễnĐông là một quốc gia nằm ở khu vực ViễnĐông.(远东越南是一个位于极东地区的国家。)
  • 2. khu vực ViễnĐông
  • 意思:极东地区
  • 例句:Khu vực ViễnĐông bao gồm nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ khác nhau.(极东地区包括许多不同的国家和地区。)
  • 3. lịch sử ViễnĐông
  • 意思:极东历史
  • 例句:Lịch sử ViễnĐông có những sự kiện quan trọng ảnh hưởng đến cả thế giới.(极东历史有一些对全世界都有影响的重要事件。)