• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chân trời(地平线)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chân trời(多个地平线)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的地平线。例如:chân trời xa(遥远的地平线)
  • 1. chân trời xa
  • 意思:遥远的地平线
  • 例句:Chân trời xa luôn mang lại cảm giác vô tận và mơ mộng.(遥远的地平线总是带来无尽的感觉和梦想。)
  • 2. chân trời biển
  • 意思:海平面
  • 例句:Chân trời biển là nơi giao nhau giữa bầu trời và biển cả.(海平面是天空和海洋相遇的地方。)
  • 3. chân trời núi
  • 意思:山脊线
  • 例句:Chân trời núi tạo nên một phong cảnh ngoạn mục và hùng vĩ.(山脊线构成了一幅壮丽和宏伟的风景。)
  • 4. chân trời cuối ngày
  • 意思:日落时分的地平线
  • 例句:Chân trời cuối ngày thường có những màu sắc tuyệt đẹp.(日落时分的地平线通常有美丽的色彩。)
  • 5. chân trời bình nguyên
  • 意思:平原上的地平线
  • 例句:Chân trời bình nguyên mở ra một cảnh quan vô tận.(平原上的地平线展开一幅无尽的景观。)
  • 将“chân trời”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chân:可以联想到“chân”(脚),地平线就像是地球的“脚”。
  • trời:可以联想到“trời”(天空),地平线是天空与地面相遇的地方。
  • 1. 描述地平线的美丽
  • 自然景观:
  • Chân trời với những màu sắc thay đổi theo thời gian của ngày là một cảnh đẹp không thể cưỡng lại.(随着一天中时间的变化,地平线呈现出不同的色彩,这是无法抗拒的美丽景色。)
  • 2. 描述地平线的象征意义
  • 象征意义:
  • Chân trời thường được coi là biểu tượng của sự vô tận và sự mơ mộng.(地平线常被视为无尽和梦想的象征。)
  • 3. 描述地平线在不同环境下的样子
  • 环境差异:
  • Chân trời ở vùng biển có vẻ khác so với chân trời ở vùng núi.(海边的地平线与山区的地平线看起来不同。)