• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhà ga(火车站)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhà ga(各个火车站)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的火车站。例如:nhà ga lớn(大火车站)
    1. nhà ga xe lửa
  • 意思:火车站
  • 例句:Tôi sẽ đến nhà ga xe lửa để đón bạn.(我将去火车站接你。)
  • 2. nhà ga quốc tế
  • 意思:国际火车站
  • 例句:Nhà ga quốc tế có nhiều chuyến tàu đến từ các nước khác.(国际火车站有很多来自其他国家的列车。)
  • 3. nhà ga nội địa
  • 意思:国内火车站
  • 例句:Chuyến tàu đến nhà ga nội địa sẽ khởi hành trong 30 phút.(前往国内火车站的列车将在30分钟内出发。)
  • 4. nhà ga của thành phố
  • 意思:城市火车站
  • 例句:Nhà ga của thành phố này rất lớn và modern.(这个城市的火车站非常大且现代化。)
    将“nhà ga”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhà:可以联想到“nhà”(家),火车站是人们出行的起点和终点,就像家一样。
  • ga:可以联想到“ga”(站),火车站是列车停靠和出发的地方。
    1. 描述火车站的位置
  • 地理位置:
  • Nhà ga nằm ở trung tâm thành phố.(火车站位于市中心。)
  • Nhà ga cách trung tâm thành phố 10 km.(火车站距离市中心10公里。)
  • 2. 描述火车站的功能
  • 交通功能:
  • Nhà ga là nơi giao thông của nhiều loại xe lửa.(火车站是多种列车交汇的地方。)
  • Nhà ga có dịch vụ chuyển驳 đến các khu vực khác của thành phố.(火车站提供前往城市其他区域的接驳服务。)
  • 3. 描述火车站的设施
  • 设施服务:
  • Nhà ga có các tiện ích như quầy bán vé, quầy đổi vé, và quầy tư vấn.(火车站有售票处、退票处和咨询服务台等设施。)
  • Nhà ga có khu vực chờ xe, quầy hàng và nhà vệ sinh.(火车站有候车区、商店和洗手间等设施。)