• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mạc phủ(幕府)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mạc phủ(各个幕府)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定时期的幕府。例如:mạc phủ thời Nam Tông(南宋时期的幕府)
    1. mạc phủ Nhật Bản
  • 意思:日本幕府
  • 例句:Mạc phủ Nhật Bản là một chính quyền quân sự có ảnh hưởng lớn trong lịch sử Nhật Bản.(日本幕府是日本历史上具有重大影响力的军事政权。)
  • 2. mạc phủ thời Nam Tông
  • 意思:南宋时期的幕府
  • 例句:Mạc phủ thời Nam Tông có vai trò quan trọng trong việc quản lý đất nước.(南宋时期的幕府在国家管理中扮演着重要角色。)
  • 3. mạc phủ thời Bắc Tông
  • 意思:北宋时期的幕府
  • 例句:Mạc phủ thời Bắc Tông đã có nhiều chính sách cải cách.(北宋时期的幕府进行了许多改革政策。)
  • 4. mạc phủ thời镰仓
  • 意思:镰仓时代的幕府
  • 例句:Mạc phủ thời镰仓 đã mở đầu thời kỳ quân sự thống trị Nhật Bản.(镰仓时代的幕府开启了日本军事统治的时期。)
    将“mạc phủ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mạc:可以联想到“mạc”(幕),幕府中的“幕”字。
  • phủ:可以联想到“phủ”(府),幕府中的“府”字,表示政府机构。
    1. 描述幕府的历史地位
  • 历史地位:
  • Mạc phủ là một chính quyền quân sự có ảnh hưởng lớn trong lịch sử Nhật Bản.(幕府是日本历史上具有重大影响力的军事政权。)
  • Mạc phủ thời镰仓 đã mở đầu thời kỳ quân sự thống trị Nhật Bản.(镰仓时代的幕府开启了日本军事统治的时期。)
  • 2. 描述幕府的政治作用
  • 政治作用:
  • Mạc phủ có vai trò quan trọng trong việc quản lý đất nước.(幕府在国家管理中扮演着重要角色。)
  • Mạc phủ đã có nhiều chính sách cải cách.(幕府进行了许多改革政策。)
  • 3. 描述幕府的文化影响
  • 文化影响:
  • Mạc phủ đã có ảnh hưởng sâu遠 đến văn hóa Nhật Bản.(幕府对日本文化产生了深远的影响。)
  • Mạc phủ đã thúc đẩy sự phát triển của nghệ thuật và văn học Nhật Bản.(幕府推动了日本艺术和文学的发展。)