- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:người yêu(男女友)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các người yêu(各位男女友)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的男女友。例如:người yêu đẹp(漂亮的男女友)
1. người yêu của tôi- 意思:我的男朋友/女朋友
- 例句:Người yêu của tôi là một người rất tốt.(我的男朋友/女朋友是一个非常好的人。)
2. người yêu cũ- 意思:前男友/前女友
- 例句:Người yêu cũ của tôi sống ở Hà Nội.(我的前男友/前女友住在河内。)
3. người yêu mới- 意思:新男友/新女友
- 例句:Tôi vừa gặp người yêu mới của mình.(我刚刚遇到了我的新男友/新女友。)
4. người yêu từ xa- 意思:远距离男女友
- 例句:Họ là một cặp người yêu từ xa, họ gặp nhau qua mạng xã hội.(他们是一对远距离男女友,他们通过社交网络相遇。)
将“người yêu”拆分成几个部分,分别记忆:- người:可以联想到“người”(人),男女友是人的一种特殊关系。
- yêu:可以联想到“yêu”(爱),男女友之间存在爱情。
1. 描述男女友的关系- 关系描述:
- Người yêu của tôi và tôi đã quen nhau từ 3 năm nay.(我和我的男朋友/女朋友已经认识3年了。)
- Người yêu tôi rất quan tâm đến sức khỏe của tôi.(我的男朋友/女朋友非常关心我的健康。)
2. 描述男女友的相遇- 相遇场景:
- Tôi gặp người yêu của mình tại một buổi liên hoan.(我在一次聚会上遇到了我的男朋友/女朋友。)
- Chúng tôi đã quen nhau qua một người bạn chung.(我们是通过一个共同的朋友认识的。)
3. 描述男女友的互动- 互动场景:
- Người yêu tôi và tôi thường đi xem phim vào cuối tuần.(我和我的男朋友/女朋友经常在周末去看电影。)
- Người yêu tôi thích nấu ăn, và tôi thích giúp đỡ trong việc chuẩn bị đồ ăn.(我的男朋友/女朋友喜欢烹饪,我喜欢帮忙准备食物。)