• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thị thực(签证)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thị thực(各种签证)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的签证。例如:thị thực du lịch(旅游签证)
    1. thị thực du lịch
  • 意思:旅游签证
  • 例句:Tôi cần xin một thị thực du lịch để đi châu Âu.(我需要申请一个旅游签证去欧洲。)
  • 2. thị thực làm việc
  • 意思:工作签证
  • 例句:Bạn phải xin thị thực làm việc trước khi đến Mỹ làm việc.(在来美国工作之前,你必须申请工作签证。)
  • 3. thị thực học tập
  • 意思:学生签证
  • 例句:Học sinh nước ngoài cần có thị thực học tập để đến Việt Nam học tập.(外国学生需要学生签证来越南学习。)
  • 4. thị thực định cư
  • 意思:定居签证
  • 例句:Người移居 Canada cần thị thực định cư.(移民加拿大的人需要定居签证。)
    将“thị thực”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thị:可以联想到“thị trường”(市场),签证是进入一个国家的“市场”的通行证。
  • thực:可以联想到“thực tế”(实际),签证是实际进入一个国家的法律文件。
    1. 申请签证
  • 申请过程:
  • Để đi du lịch, bạn cần nộp hồ sơ xin thị thực tại quán sứ quán.(为了去旅游,你需要在大使馆提交签证申请。)
  • Bạn phải chờ thời gian xử lý để nhận thị thực.(你需要等待处理时间来接收签证。)
  • 2. 使用签证
  • 出入境:
  • Sau khi nhận được thị thực, bạn có thể nhập cảnh và xuất cảnh.(收到签证后,你可以入境和出境。)
  • Bạn không được phép nhập cảnh nếu không có thị thực hợp lệ.(如果没有有效的签证,你不得入境。)
  • 3. 签证过期
  • 续签:
  • Nếu thị thực của bạn sắp hết hạn, bạn cần xin gia hạn.(如果你的签证快到期了,你需要申请延期。)
  • Bạn có thể gặp sự cố khi xuất cảnh nếu thị thực hết hạn.(如果签证过期,你出境时可能会遇到麻烦。)