• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:tranh luận(争论)
  • 时态:tranh luận 可以用于不同的时态,如现在时tranh luận、过去时 đã tranh luận、将来时 sẽ tranh luận。
  • 主语和宾语:tranh luận 通常需要主语和宾语,主语执行争论的动作,宾语是争论的对象。例如:Người dân tranh luận về chính sách mới.(人民争论新政策。)
    1. tranh luận về
  • 意思:就...争论
  • 例句:Họ đang tranh luận về chính sách mới.(他们正在争论新政策。)
  • 2. tranh luận mạnh mẽ
  • 意思:激烈争论
  • 例句:Các nhà khoa học tranh luận mạnh mẽ về vấn đề biến đổi khí hậu.(科学家们激烈争论气候变化问题。)
  • 3. tranh luận không kết quả
  • 意思:无结果的争论
  • 例句:Tranh luận không kết quả giữa hai nhóm đã kéo dài cả buổi họp.(两组之间无结果的争论持续了整个会议。)
  • 4. tranh luận công khai
  • 意思:公开争论
  • 例句:Chuyên gia tranh luận công khai về lợi ích của công nghệ mới.(专家公开争论新技术的好处。)
  • 5. tranh luận qua mạng
  • 意思:在线争论
  • 例句:Người dùng tranh luận qua mạng về vấn đề chính trị.(用户在线争论政治问题。)
    将“tranh luận”拆分成“tranh”和“luận”两部分,分别记忆:
  • tranh:可以联想到“tranh”(斗争),争论有时就像是一场思想上的斗争。
  • luận:可以联想到“luận”(论),即论述、辩论,是表达观点和理由的过程。
    1. 政治讨论
  • 在政治讨论中,tranh luận 用来描述不同政治观点之间的辩论。
  • Chúng ta cần tranh luận về quyền và nghĩa vụ của công dân.(我们需要辩论公民的权利和义务。)
  • 2. 学术辩论
  • 在学术领域,tranh luận 用于描述学者之间对某一学术问题的讨论。
  • Các nhà khoa học tranh luận về nguyên nhân của biến đổi khí hậu.(科学家们争论气候变化的原因。)
  • 3. 日常对话
  • 在日常对话中,tranh luận 描述朋友或家人之间对某个话题的不同看法。
  • Họ tranh luận về việc nên chọn món gì để ăn tối nay.(他们争论今晚应该选择吃什么。)