xốt

河内:[sot̚˧˦] 顺化:[sok̚˦˧˥] 胡志明市:[sok̚˦˥]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xốt(酱汁)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xốt(各种酱汁)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的酱汁。例如:xốt chua ngọt(酸甜酱汁)

使用场景


    1. 描述酱汁的用途
  • 烹饪用途:
  • Xốt thường được sử dụng để tráng thức ăn hoặc làm gia vị.(酱汁通常用来拌食物或作为调味品。)
  • Xốt có thể làm tăng hương vị và màu sắc của món ăn.(酱汁可以增加食物的风味和色泽。)
  • 2. 描述酱汁的种类
  • 种类区分:
  • Xốt có nhiều loại như xốt chua ngọt, xốt sốt cay, xốt sốt chua, v.v.(酱汁有多种,如酸甜酱汁、辣酱汁、酸酱汁等。)
  • Mỗi loại xốt có hương vị và công dụng riêng biệt.(每种酱汁都有独特的风味和用途。)

联想记忆法


    将“xốt”与食物联系起来记忆:
  • xốt:可以联想到“xốt”(酱汁),酱汁是食物的调味品。
  • 通过想象不同食物搭配不同酱汁的场景,加深对“xốt”的记忆。

固定搭配


    1. xốt sốt
  • 意思:热酱汁
  • 例句:Xốt sốt thường được dùng để tráng miến.(热酱汁通常用来拌面。)
  • 2. xốt chua ngọt
  • 意思:酸甜酱汁
  • 例句:Xốt chua ngọt rất phù hợp với món salad.(酸甜酱汁非常适合沙拉。)
  • 3. xốt nêm
  • 意思:蘸酱
  • 例句:Xốt nêm thường được dùng để chấm rau.(蘸酱通常用来蘸蔬菜。)
  • 4. xốt sốt cay
  • 意思:辣酱汁
  • 例句:Xốt sốt cay rất thích hợp cho những người yêu thích đồ cay.(辣酱汁非常适合喜欢辣味的人。)
  • 5. xốt sốt chua
  • 意思:酸酱汁
  • 例句:Xốt sốt chua thường được dùng để tráng mì.(酸酱汁通常用来拌米粉。)