• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:oxi(氧)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các oxi(各种氧)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的氧。例如:oxi khí(氧气)
    1. oxi khí
  • 意思:氧气
  • 例句:Oxi khí là một loại khí không màu, không mùi, không vị.(氧气是一种无色、无味的气体。)
  • 2. oxi trong máu
  • 意思:血液中的氧
  • 例句:Oxi trong máu đóng một phần quan trọng trong quá trình trao đổi oxy trong cơ thể.(血液中的氧在身体中的氧气交换过程中起着重要作用。)
  • 3. oxi trong không khí
  • 意思:空气中的氧
  • 例句:Oxi trong không khí chiếm khoảng 21% tổng khối lượng khí quyển.(空气中的氧约占总体积的21%。)
  • 4. oxi trong nước
  • 意思:水中的氧
  • 例句:Oxi trong nước là nguồn cung cấp oxi cho các sinh vật sống dưới nước.(水中的氧是水下生物的氧气来源。)
  • 5. oxi trong hóa chất
  • 意思:化合物中的氧
  • 例句:Oxi trong hóa chất có thể kết hợp với các nguyên tố khác để hình thành các chất khác.(化合物中的氧可以与其他元素结合形成其他物质。)
    将“oxi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • o:可以联想到“oxygen”(氧气)的首字母。
  • xi:可以联想到“xi”(稀)的拼音,表示氧气在空气中的含量相对较低。
    1. 描述氧的性质
  • 物理性质:
  • Oxi không màu, không mùi, không vị và có thể tồn tại dưới dạng khí.(氧是无色、无味的气体。)
  • Oxi là một nguyên tố không thể sống mà con người và các sinh vật cần thiết.(氧是一种人类和生物必需的不可呼吸元素。)
  • 2. 描述氧的作用
  • 生物作用:
  • Oxi đóng một phần quan trọng trong quá trình hô hấp của con người và các sinh vật.(氧在人类和生物的呼吸过程中起着重要作用。)
  • Oxi giúp cung cấp năng lượng cho quá trình氧化 trong cơ thể.(氧帮助提供身体氧化过程中所需的能量。)
  • 3. 描述氧的来源
  • 自然来源:
  • Oxi có thể được tìm thấy trong không khí, trong nước và trong các hóa chất.(氧可以在空气中、水中和化合物中找到。)
  • Oxi có nguồn cung cấp từ quá trình quang hợp của cây cactüs.(氧的来源之一是植物的光合作用。)