• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Găm-bi-a(冈比亚)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Găm-bi-a và châu Phi(冈比亚和非洲)
  • 1. Găm-bi-a
  • 意思:冈比亚
  • 例句:Găm-bi-a là một quốc gia nhỏ nằm ở châu Phi.(冈比亚是位于非洲的一个小国。)
  • 2. Găm-bi-a và châu Phi
  • 意思:冈比亚和非洲
  • 例句:Găm-bi-a và châu Phi có nhiều mối quan hệ kinh tế và văn hóa.(冈比亚和非洲在经济和文化上有很多联系。)
  • 3. Găm-bi-a và Đại Tây Dương
  • 意思:冈比亚和大西洋
  • 例句:Găm-bi-a và Đại Tây Dương là hai thành phần quan trọng của địa lý của quốc gia.(冈比亚和大西洋是国家地理的两个重要组成部分。)
  • 4. Găm-bi-a và các nước láng giềng
  • 意思:冈比亚和邻国
  • 例句:Găm-bi-a và các nước láng giềng của nó có quan hệ hợp tác chặt chẽ.(冈比亚和它的邻国有着紧密的合作关系。)
  • 将“Găm-bi-a”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Găm-bi-a:可以联想到“Găm-bi-a”(冈比亚),这是一个位于非洲西部的国家。
  • Găm-bi-a:可以联想到“Găm-bi-a”(冈比亚河),这是流经冈比亚的主要河流。
  • 1. 描述冈比亚的地理位置
  • Găm-bi-a nằm ở phía tây nam châu Phi, giáp với Senegal.(冈比亚位于非洲西南部,与塞内加尔接壤。)
  • 2. 描述冈比亚的气候
  • Găm-bi-a có khí hậu nhiệt đới, thời tiết thường nóng và ẩm ướt.(冈比亚属于热带气候,天气通常炎热潮湿。)
  • 3. 描述冈比亚的文化
  • Găm-bi-a có văn hóa đa dạng, kết hợp giữa văn hóa truyền thống và văn hóa hiện đại.(冈比亚文化多样,融合了传统文化和现代文化。)